Kết quả trận Al-Qadasiya vs Al-Feiha, 21h30 ngày 07/11
Al-Qadasiya
0.97
0.85
0.70
1.05
1.33
4.33
6.50
0.90
0.75
0.30
2.40
VĐQG Ả Rập Xê-út » 11
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Qadasiya vs Al-Feiha hôm nay ngày 07/11/2024 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Qadasiya vs Al-Feiha tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Qadasiya vs Al-Feiha hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Qadasiya vs Al-Feiha
Kiến tạo: Julian Quinones
Mohammed Al Baqawi
Gojko Cimirot
Chris Smalling
Vinicius Rangel da SilvaRa sân: Faris Abdi
Alejandro PozueloRa sân: Gojko Cimirot
Aldry Javier Contreras CabezaRa sân: Khalid Al-Kabi
Ra sân: Turki Al Ammar
Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
Alejandro Pozuelo
Abdulhadi Al-HarajinRa sân: Nawaf Al-Harthi
Ali Al HussainRa sân: Alejandro Pozuelo
Ra sân: Cameron Puertas
Ali Al Hussain
Ra sân: Julian Quinones
Otabek Shukurov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Qadasiya VS Al-Feiha
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Qadasiya vs Al-Feiha
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 39 | 7.3 | |
| 1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 50 | 7.5 | |
| 6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 0 | 1 | 83 | 6.8 | |
| 8 | Nahitan Nandez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 1 | 1 | 69 | 6.8 | |
| 24 | Mohammed Qasem | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 20 | 6.6 | ||
| 33 | Julian Quinones | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 22 | 7.1 | |
| 17 | Gaston Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 0 | 68 | 6.9 | |
| 88 | Cameron Puertas | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 3 | 0 | 67 | 6.7 | |
| 11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
| 7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 2 | 1 | 51 | 8.1 | |
| 5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 1 | 0 | 64 | 7.2 | |
| 15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 4 | Jehad Thakri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 1 | 70 | 7.2 | |
| 2 | Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat | Defender | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 4 | 0 | 64 | 7 |
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Chris Smalling | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 43 | 6.4 | |
| 8 | Alejandro Pozuelo | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
| 13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 0 | 55 | 6.6 | |
| 77 | Khalid Al-Kabi | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 9 | 7 | 77.78% | 6 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 20 | Otabek Shukurov | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 1 | 59 | 6.7 | |
| 9 | Renzo Lopez Patron | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 7 | 27 | 7.1 | |
| 22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 0 | 63 | 6.3 | |
| 52 | Orlando Mosquera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
| 25 | Faris Abdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 51 | 6.3 | |
| 0 | Aldry Contreras | Forward | 1 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
| 3 | Vinicius Rangel da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 0 | 28 | 6.6 | |
| 2 | Mokher Al-Rashidi | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 1 | 49 | 6.9 | |
| 29 | Nawaf Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 3 | 0 | 48 | 6.6 | |
| 15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
| 66 | Rakan Al-Kaabi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 81 | 7.5 | |
| 55 | Ali Al Hussain | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
