Kết quả trận Almere City FC vs Vitesse Arnhem, 01h15 ngày 11/10
Almere City FC
0.98
0.86
0.86
0.96
1.40
4.50
6.50
0.98
0.88
0.22
2.80
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Almere City FC vs Vitesse Arnhem hôm nay ngày 11/10/2025 lúc 01:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Almere City FC vs Vitesse Arnhem tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Almere City FC vs Vitesse Arnhem hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Almere City FC vs Vitesse Arnhem
Nathangelo Markelo
Solomon BonnahRa sân: Nathangelo Markelo
Nino ZonneveldRa sân: Yuval Ranon
Ra sân: Emanuel Poku
Justin BakkerRa sân: Alexander Büttner
Naoufal BannisRa sân: Elias Huth
Ra sân: Teun Bijleveld
Ra sân: Emmanuel van de Blaak
Kiến tạo: Byron Burgering
Ra sân: Milan de Haan
Joao PintoRa sân: Adam Tahaui
Ra sân:
2 - 1 Marco Schikora Kiến tạo: Justin Bakker
Valon Zumberi
2 - 2 Joao Pinto
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Almere City FC VS Vitesse Arnhem
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Almere City FC vs Vitesse Arnhem
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Teun Bijleveld | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 61 | 53 | 86.89% | 5 | 0 | 81 | 7.6 | |
| 7 | Byron Burgering | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 50% | 4 | 0 | 15 | 7.5 | |
| 3 | Joey Jacobs | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 6 | 79 | 6.4 | |
| 2 | Boyd Reith | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 5 | 1 | 72 | 6.1 | |
| 6 | Enzo Cornelisse | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 2 | 0 | 58 | 7.6 | |
| 22 | Emmanuel van de Blaak | 0 | 0 | 1 | 78 | 77 | 98.72% | 0 | 1 | 84 | 7.2 | ||
| 8 | Milan de Haan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 10 | 0 | 58 | 7.1 | |
| 11 | Junior Kadile | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 1 | 62 | 7.8 | |
| 10 | Julian Rijkhoff | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
| 26 | Twan Van Der Zeeuw | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6 | |
| 12 | Tristan Kuijsten | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
| 20 | Job Kalisvaart | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 31 | 31 | 100% | 0 | 1 | 50 | 7 | |
| 21 | Hamza El Dahri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 17 | Emanuel Poku | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 6.6 | |
| 25 | Amoah Foah-Sam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6 | |
| 37 | Immanuel Goghli | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6 |
Vitesse Arnhem
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Alexander Büttner | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 4 | 0 | 45 | 7.2 | |
| 9 | Elias Huth | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 5 | 23 | 7 | |
| 5 | Justin Bakker | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 7 | 0 | 17 | 6.6 | |
| 20 | Naoufal Bannis | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | ||
| 16 | Connor Van Den Berg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
| 24 | Nathangelo Markelo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 1 | 0 | 31 | 6.8 | |
| 6 | Marco Schikora | Defender | 2 | 1 | 1 | 44 | 41 | 93.18% | 1 | 4 | 64 | 8.2 | |
| 2 | Solomon Bonnah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 26 | 6.2 | |
| 55 | Marcus Steffen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 4 | 76 | 7.7 | |
| 17 | Valon Zumberi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 58 | 6 | |
| 13 | Joao Pinto | Forward | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 7.6 | |
| 11 | Yuval Ranon | Forward | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
| 19 | Adam Tahaui | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 31 | 6.5 | |
| 7 | Dillon Hoogewerf | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 4 | 0 | 47 | 6.3 | |
| 27 | Nino Zonneveld | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
| 33 | Matthijs Marschalk | Midfielder | 4 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 54 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
