Kết quả trận Almere City FC vs FC Twente Enschede, 19h30 ngày 22/09
Almere City FC
0.94
0.94
1.04
0.82
5.00
4.40
1.57
0.77
1.14
0.30
2.40
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Almere City FC vs FC Twente Enschede hôm nay ngày 22/09/2024 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Almere City FC vs FC Twente Enschede tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Almere City FC vs FC Twente Enschede hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Almere City FC vs FC Twente Enschede
0 - 1 Sem Steijn Kiến tạo: Bart van Rooij
Carel Eiting
0 - 2 Sem Steijn
Michel VlapRa sân: Carel Eiting
Sayfallah LtaiefRa sân: Daan Rots
Alec Van HoorenbeeckRa sân: Max Bruns
0 - 3 Sam Lammers Kiến tạo: Anass Salah-Eddine
Ra sân: Baptiste Guillaume
Ra sân: Thom Haye
Ricky van WolfswinkelRa sân: Mitchell Van Bergen
Bas KuipersRa sân: Bart van Rooij
0 - 4 Ricky van Wolfswinkel
0 - 5 Anass Salah-Eddine Kiến tạo: Mees Hilgers
Ra sân: Anas Tahiri
Ra sân: Kornelius Hansen
Ra sân: Vasilios Zagaritis
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Almere City FC VS FC Twente Enschede
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Almere City FC vs FC Twente Enschede
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 25 | 17 | 68% | 9 | 0 | 43 | 6.41 | |
| 21 | Baptiste Guillaume | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 4 | 21 | 6.14 | |
| 8 | Anas Tahiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 57 | 5.55 | |
| 2 | Damil Dankerlui | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
| 9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 29 | 6.49 | |
| 6 | Alex Carbonell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 17 | 6.17 | |
| 1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 0 | 41 | 5.64 | |
| 15 | Jamie Lawrence | 1 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 33 | 5.27 | ||
| 20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 4 | 1 | 57 | 6.27 | |
| 24 | Faiz Mattoir | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.84 | |
| 14 | Vasilios Zagaritis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 9 | 2 | 51 | 5.92 | |
| 17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 30 | 6.05 | |
| 4 | Ricardo Visus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 42 | 5.55 | |
| 27 | Logan Delaurier Chaubet | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 23 | 6.04 | |
| 11 | Junior Kadile | Cánh phải | 5 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 1 | 36 | 5.9 | |
| 5 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 30 | 6.45 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Ricky van Wolfswinkel | Forward | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 28 | 7.61 | |
| 1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 41 | 7.74 | |
| 5 | Bas Kuipers | Defender | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 9 | 6.28 | |
| 18 | Michel Vlap | Forward | 1 | 0 | 1 | 49 | 46 | 93.88% | 4 | 0 | 60 | 7.02 | |
| 7 | Mitchell Van Bergen | Forward | 2 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 5 | 0 | 22 | 6.74 | |
| 10 | Sam Lammers | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 41 | 8.59 | |
| 6 | Carel Eiting | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 1 | 0 | 45 | 6.23 | |
| 14 | Sem Steijn | Midfielder | 4 | 2 | 2 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 43 | 8.87 | |
| 17 | Alec Van Hoorenbeeck | Defender | 1 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 36 | 6.63 | |
| 28 | Bart van Rooij | Defender | 1 | 1 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 7 | 1 | 47 | 8.09 | |
| 8 | Youri Regeer | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 1 | 86 | 7.24 | |
| 30 | Sayfallah Ltaief | Forward | 1 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.63 | |
| 2 | Mees Hilgers | Defender | 0 | 0 | 1 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 2 | 66 | 7.51 | |
| 11 | Daan Rots | Forward | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 30 | 6.91 | |
| 38 | Max Bruns | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 45 | 7.19 | |
| 34 | Anass Salah-Eddine | Defender | 1 | 1 | 3 | 55 | 50 | 90.91% | 2 | 0 | 82 | 9.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
