Kết quả trận Almere City FC vs Emmen, 02h00 ngày 21/12
Almere City FC
0.97
0.85
0.95
0.85
1.95
3.60
3.00
1.06
0.78
0.81
1.01
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Almere City FC vs Emmen hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Almere City FC vs Emmen tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Almere City FC vs Emmen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Almere City FC vs Emmen
Lukas Larsen
Djenahro Nunumete
Tim GeypensRa sân: Franck Evina
Jalen HawkinsRa sân: Djenahro Nunumete
3 - 1 Jalen Hawkins Kiến tạo: Romano Postema
Ra sân: Ferdy Druijf
Freddy QuispelRa sân: Luca Everink
Ra sân: Junior Kadile
Ra sân: Milan de Haan
Ra sân: Julian Rijkhoff
Stan van ManenRa sân: Gijs Bolk
Daniel BeukersRa sân: Filimon Gerezgiher
Kiến tạo: Ruben Providence
Ra sân: Tiziano Vianello
4 - 2 Romano Postema Kiến tạo: Jalen Hawkins
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Almere City FC VS Emmen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Almere City FC vs Emmen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Teun Bijleveld | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 9 | Ferdy Druijf | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 3 | 28 | 6.8 | |
| 4 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 5 | 90 | 7.2 | |
| 1 | Jonas Wendlinger | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 19 | 45.24% | 0 | 0 | 50 | 5.8 | |
| 2 | Boyd Reith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
| 6 | Enzo Cornelisse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 2 | 11 | 6.6 | |
| 28 | Ruben Providence | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.8 | |
| 22 | Emmanuel van de Blaak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 2 | 67 | 7.3 | |
| 8 | Milan de Haan | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 5 | 0 | 65 | 8.2 | |
| 11 | Junior Kadile | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 4 | 4 | 51 | 7.3 | |
| 10 | Julian Rijkhoff | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 3 | 30 | 18 | 60% | 1 | 1 | 45 | 9.2 | |
| 20 | Job Kalisvaart | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 1 | 2 | 52 | 6.7 | |
| 19 | Olivier de Nijs | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
| 17 | Emanuel Poku | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 29 | 6.8 | |
| 25 | Amoah Foah-Sam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 59 | 6.3 | |
| 32 | Tiziano Vianello | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 73 | 7.3 |
Emmen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Rodney Kongolo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 2 | 61 | 5.7 | |
| 18 | Franck Evina | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.3 | |
| 12 | Freddy Quispel | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 17 | 6.5 | |
| 38 | Luca Unbehaun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 38 | 66.67% | 0 | 0 | 71 | 7.2 | |
| 9 | Romano Postema | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 31 | 8.1 | |
| 10 | Jalen Hawkins | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 6 | 1 | 31 | 7.7 | |
| 21 | Djenahro Nunumete | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 20 | 6 | |
| 36 | Luca Everink | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 44 | 5.9 | |
| 22 | Daniel Beukers | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 14 | 6 | |
| 77 | Filimon Gerezgiher | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 4 | 0 | 25 | 6.5 | |
| 4 | Christian Ostergaard | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 63 | 50 | 79.37% | 0 | 2 | 78 | 5.9 | |
| 34 | Gijs Bolk | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 0 | 76 | 6.5 | |
| 5 | Tim Geypens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 5.8 | |
| 17 | Lukas Larsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 45 | 37 | 82.22% | 4 | 2 | 65 | 7.1 | |
| 19 | Adam Claridge Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 1 | 44 | 6.3 | |
| 14 | Stan van Manen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 10 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
