Kết quả trận Al-Khaleej vs Al-Taawoun, 22h10 ngày 25/09
Al-Khaleej
1.05
0.79
0.91
0.80
2.15
3.25
2.90
0.77
1.07
0.36
1.90
VĐQG Ả Rập Xê-út » 12
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Khaleej vs Al-Taawoun hôm nay ngày 25/09/2025 lúc 22:10 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Khaleej vs Al-Taawoun tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Khaleej vs Al-Taawoun hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Khaleej vs Al-Taawoun
Ra sân: Paolo Fernandes
Ra sân: Murad Al-Hawsawi
Abdulfattah AdamRa sân: Roger Martinez
Abdalellah HawsawiRa sân: Angelo Fulgini
Romain FaivreRa sân: Sultan Mandash
Abdalellah Hawsawi
Ra sân: Georgios Masouras
0 - 1 Musa Barrow
Mohammed Al-DossariRa sân: Flavio Medeiros da Silva
Ra sân: Mohammed Al Khabrani
Ra sân: Saeed Al-Hamsl
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Khaleej VS Al-Taawoun
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Khaleej vs Al-Taawoun
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
| 4 | Bart Schenkeveld | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 1 | 47 | 7.1 | |
| 7 | Joshua King | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
| 10 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 6 | 46 | 37 | 80.43% | 12 | 0 | 78 | 7.4 | |
| 21 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 70 | 60 | 85.71% | 0 | 3 | 91 | 7.5 | |
| 5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 60 | 55 | 91.67% | 3 | 1 | 75 | 6.9 | |
| 9 | Georgios Masouras | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 39 | 33 | 84.62% | 3 | 0 | 56 | 7.1 | |
| 93 | Saleh Jamaan Al Amri | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 19 | 6.4 | |
| 11 | Paolo Fernandes | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 61 | 7 | |
| 15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 0 | 51 | 6 | |
| 12 | Majed Omar Kanabah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 25 | 6.7 | |
| 18 | Murad Al-Hawsawi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 44 | 6.7 |
Al-Taawoun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Roger Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6 | |
| 11 | Angelo Fulgini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 41 | 6.5 | |
| 3 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 0 | 55 | 7.4 | |
| 18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 83 | 74 | 89.16% | 0 | 0 | 90 | 7 | |
| 8 | Flavio Medeiros da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 55 | 53 | 96.36% | 1 | 4 | 72 | 7 | |
| 1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 21 | 56.76% | 0 | 0 | 48 | 8.5 | |
| 21 | Romain Faivre | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
| 99 | Musa Barrow | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 59 | 8.2 | |
| 9 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
| 27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 42 | 6.3 | |
| 32 | Muteb Al Mufarraj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 60 | 7.6 | |
| 23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 50 | 7.1 | |
| 77 | Abdalellah Hawsawi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
| 5 | Mohammed Mahzari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 0 | 65 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
