Kết quả trận Al-Ittihad vs Nasaf Qarshi, 01h15 ngày 24/12
Al-Ittihad
0.92
0.90
0.73
0.92
1.28
5.20
7.00
1.00
0.84
0.82
1.00
Cúp C1 Châu Á
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Ittihad vs Nasaf Qarshi hôm nay ngày 24/12/2025 lúc 01:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Ittihad vs Nasaf Qarshi tại Cúp C1 Châu Á 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Ittihad vs Nasaf Qarshi hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Ittihad vs Nasaf Qarshi
Ra sân: Hamed Al-Ghamdi
Ra sân: Ahmed Alghamdi
Diyorbek AbdunazarovRa sân: Sharof Mukhiddinov
Kiến tạo: Roger Fernandes
Bakhodir KhalilovRa sân: Zafarmurod Abdirahmatov
Javohir UbaydullayevRa sân: Murodbek Rakhmatov
Davronbek UsmonovRa sân: Sukhrob Nurullaev
Javokhir SidikovRa sân: Adenis Shala
Ra sân: Muhannad Mustafa Shanqeeti
Ra sân: Fabio Henrique Tavares
Ra sân: Steven Bergwijn
Ra sân:
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Ittihad VS Nasaf Qarshi
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Ittihad vs Nasaf Qarshi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ittihad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 1 | 41 | 7.6 | |
| 2 | Danilo Luis Helio Pereira | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 85 | 79 | 92.94% | 1 | 2 | 99 | 7.6 | |
| 7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 1 | 0 | 74 | 7.3 | |
| 8 | Fabio Henrique Tavares | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 99 | 94 | 94.95% | 0 | 4 | 109 | 8.4 | |
| 1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 44 | 7 | |
| 34 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 4 | 0 | 41 | 6.4 | |
| 15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 85 | 79 | 92.94% | 1 | 3 | 99 | 7.4 | |
| 19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 46 | 40 | 86.96% | 12 | 0 | 73 | 7 | |
| 80 | Hamed Al-Ghamdi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 43 | 7 | |
| 12 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
| 78 | Roger Fernandes | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 36 | 6.7 | |
| 13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 3 | 0 | 63 | 7.2 | |
| 27 | Ahmed Alghamdi | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 4 | 0 | 37 | 6.1 | |
| 32 | Ahmed Al Julaydan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
| 41 | Mohammed Fallatah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 |
Nasaf Qarshi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Sharof Mukhiddinov | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
| 9 | Javokhir Sidikov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 20 | 6.7 | |
| 17 | Sukhrob Nurullaev | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
| 5 | Golib Gaybullaev | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 43 | 6.9 | |
| 77 | Oybek Bozorov | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
| 92 | Umar Eshmurodov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 5 | 47 | 7.1 | |
| 35 | Abduvakhid Nematov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 11 | 39.29% | 0 | 1 | 42 | 6.8 | |
| 34 | Sherzod Nasrulloev | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 7 | 1 | 67 | 6.6 | |
| 7 | Adenis Shala | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
| 8 | Zafarmurod Abdirahmatov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 36 | 6.4 | |
| 6 | Murodbek Rakhmatov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 39 | 6.7 | |
| 24 | Sardorbek Bakhromov | Cánh trái | 7 | 1 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 66 | 7 | |
| 33 | Bakhodir Khalilov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 21 | 6.7 | |
| 55 | Diyorbek Abdunazarov | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 19 | 6.5 | |
| 80 | Davronbek Usmonov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.4 | |
| 71 | Javohir Ubaydullayev | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
