Kết quả trận Al-Ittihad vs Nasaf Qarshi, 01h15 ngày 24/12

Vòng Groups West
01:15 ngày 24/12/2025
Al-Ittihad
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Nasaf Qarshi
Địa điểm: King Abdullah Sports City
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.92
+1.75
0.90
O 3
0.73
U 3
0.92
1
1.28
X
5.20
2
7.00
Hiệp 1
-0.75
1.00
+0.75
0.84
O 1.25
0.82
U 1.25
1.00

Cúp C1 Châu Á

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Ittihad vs Nasaf Qarshi hôm nay ngày 24/12/2025 lúc 01:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Ittihad vs Nasaf Qarshi tại Cúp C1 Châu Á 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Ittihad vs Nasaf Qarshi hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Al-Ittihad vs Nasaf Qarshi

Al-Ittihad Al-Ittihad
Phút
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
Mario Mitaj
Ra sân: Hamed Al-Ghamdi
match change
46'
Roger Fernandes
Ra sân: Ahmed Alghamdi
match change
46'
56'
match change Diyorbek Abdunazarov
Ra sân: Sharof Mukhiddinov
Karim Benzema 1 - 0
Kiến tạo: Roger Fernandes
match goal
57'
69'
match change Bakhodir Khalilov
Ra sân: Zafarmurod Abdirahmatov
69'
match change Javohir Ubaydullayev
Ra sân: Murodbek Rakhmatov
69'
match change Davronbek Usmonov
Ra sân: Sukhrob Nurullaev
78'
match change Javokhir Sidikov
Ra sân: Adenis Shala
Ahmed Al Julaydan
Ra sân: Muhannad Mustafa Shanqeeti
match change
83'
Faisal Al-Ghamdi
Ra sân: Fabio Henrique Tavares
match change
83'
Mohammed Fallatah
Ra sân: Steven Bergwijn
match change
85'
Faisal Al-Ghamdi↓
Ra sân:
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Al-Ittihad VS Nasaf Qarshi

Al-Ittihad Al-Ittihad
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
Giao bóng trước
match ok
19
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Phạm lỗi
 
4
11
 
Phạt góc
 
2
4
 
Sút Phạt
 
2
3
 
Việt vị
 
4
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
3
 
Cứu thua
 
3
10
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
13
36
 
Long pass
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
8
 
Successful center
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Cản sút
 
6
6
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
14
620
 
Số đường chuyền
 
370
90%
 
Chuyền chính xác
 
83%
123
 
Pha tấn công
 
88
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
27
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
3
 
Cơ hội lớn
 
1
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
14
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
11
32
 
Số pha tranh chấp thành công
 
35
1.58
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.98
1.48
 
Cú sút trúng đích
 
0.81
47
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
14
31
 
Số quả tạt chính xác
 
11
22
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
24
10
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
11
19
 
Phá bóng
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Mario Mitaj
78
Roger Fernandes
32
Ahmed Al Julaydan
16
Faisal Al-Ghamdi
41
Mohammed Fallatah
50
Mohammed Al Absi
20
Ahmed Sharahili
4
Jan-Carlo Simic
24
Abdulrahman Al-Oboud
22
Abdulaziz Al Bishi
14
Awad Al Nashri
11
Saleh Al-Shehri
Al-Ittihad Al-Ittihad 4-2-3-1
4-1-4-1 Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
1
Rajkovic
15
Kadesh
8
Tavares
2
Pereira
13
Shanqeet...
80
Al-Ghamd...
7
Kante
19
Diaby
34
Bergwijn
27
Alghamdi
9
Benzema
35
Nematov
8
Abdirahm...
5
Gaybulla...
92
Eshmurod...
34
Nasrullo...
6
Rakhmato...
17
Nurullae...
24
Bakhromo...
14
Mukhiddi...
77
Bozorov
7
Shala

Substitutes

55
Diyorbek Abdunazarov
33
Bakhodir Khalilov
71
Javohir Ubaydullayev
80
Davronbek Usmonov
9
Javokhir Sidikov
82
Asilbek Numonov
2
Alibek Davronov
Đội hình dự bị
Al-Ittihad Al-Ittihad
Mario Mitaj 12
Roger Fernandes 78
Ahmed Al Julaydan 32
Faisal Al-Ghamdi 16
Mohammed Fallatah 41
Mohammed Al Absi 50
Ahmed Sharahili 20
Jan-Carlo Simic 4
Abdulrahman Al-Oboud 24
Abdulaziz Al Bishi 22
Awad Al Nashri 14
Saleh Al-Shehri 11
Al-Ittihad Nasaf Qarshi
55 Diyorbek Abdunazarov
33 Bakhodir Khalilov
71 Javohir Ubaydullayev
80 Davronbek Usmonov
9 Javokhir Sidikov
82 Asilbek Numonov
2 Alibek Davronov

Dữ liệu đội bóng:Al-Ittihad vs Nasaf Qarshi

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 0.67
6 Sút trúng cầu môn 2.33
6.67 Phạm lỗi 3
7.33 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
63.67% Kiểm soát bóng 47%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1.2
5.1 Sút trúng cầu môn 3.7
10.1 Phạm lỗi 4.1
4.8 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 1.8
60.4% Kiểm soát bóng 51.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ittihad (21trận)
Chủ Khách
Nasaf Qarshi (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
3
4
2
0

Al-Ittihad Al-Ittihad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Tiền đạo cắm 4 2 2 27 22 81.48% 2 1 41 7.6
2 Danilo Luis Helio Pereira Trung vệ 0 0 1 85 79 92.94% 1 2 99 7.6
7 Ngolo Kante Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 60 55 91.67% 1 0 74 7.3
8 Fabio Henrique Tavares Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 99 94 94.95% 0 4 109 8.4
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 44 7
34 Steven Bergwijn Cánh trái 2 0 2 30 28 93.33% 4 0 41 6.4
15 Hasan Kadesh Hậu vệ cánh trái 1 0 1 85 79 92.94% 1 3 99 7.4
19 Moussa Diaby Cánh phải 1 0 5 46 40 86.96% 12 0 73 7
80 Hamed Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 43 7
12 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 41 7
78 Roger Fernandes Cánh phải 3 0 2 18 15 83.33% 3 0 36 6.7
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ cánh phải 1 0 1 42 33 78.57% 3 0 63 7.2
27 Ahmed Alghamdi Cánh trái 3 1 0 22 17 77.27% 4 0 37 6.1
32 Ahmed Al Julaydan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.7
41 Mohammed Fallatah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.7

Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Sharof Mukhiddinov Midfielder 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 24 6.6
9 Javokhir Sidikov Tiền vệ trụ 0 0 1 17 16 94.12% 1 0 20 6.7
17 Sukhrob Nurullaev Cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 21 6.4
5 Golib Gaybullaev Trung vệ 0 0 1 26 22 84.62% 0 1 43 6.9
77 Oybek Bozorov Cánh trái 2 1 3 39 34 87.18% 0 0 50 6.5
92 Umar Eshmurodov Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 5 47 7.1
35 Abduvakhid Nematov Thủ môn 0 0 0 28 11 39.29% 0 1 42 6.8
34 Sherzod Nasrulloev Hậu vệ cánh trái 1 0 0 43 37 86.05% 7 1 67 6.6
7 Adenis Shala Cánh trái 2 1 3 19 18 94.74% 0 0 27 6.4
8 Zafarmurod Abdirahmatov Hậu vệ cánh phải 1 0 1 22 17 77.27% 0 0 36 6.4
6 Murodbek Rakhmatov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 21 75% 0 1 39 6.7
24 Sardorbek Bakhromov Cánh trái 7 1 1 45 40 88.89% 0 1 66 7
33 Bakhodir Khalilov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 21 6.7
55 Diyorbek Abdunazarov Trung vệ 1 0 1 6 5 83.33% 2 0 19 6.5
80 Davronbek Usmonov Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.4
71 Javohir Ubaydullayev Midfielder 2 0 0 17 17 100% 0 0 22 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ