Kết quả trận Al-Garrafa vs Al Wahda(UAE), 01h15 ngày 23/12
Al-Garrafa 1
0.81
1.03
1.02
0.80
2.90
3.60
2.10
0.73
1.12
1.00
0.78
Cúp C1 Châu Á
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Garrafa vs Al Wahda(UAE) hôm nay ngày 23/12/2025 lúc 01:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Garrafa vs Al Wahda(UAE) tại Cúp C1 Châu Á 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Garrafa vs Al Wahda(UAE) hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Garrafa vs Al Wahda(UAE)
Ra sân: Jamal Hamed
Mohamed Al Shamsi
Zayed AhmedRa sân: Brahima Diarra

Ra sân: Florinel Coman
Mohammad GhorbaniRa sân: Caio Canedo Correia
Omar KharbinRa sân: Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Darko LazovicRa sân: Facundo Kruspzky
Dusan Tadic
Ra sân: Alvaro Djalo
Kiến tạo: Aron Einar Gunnarsson
Ra sân: Yacine Brahimi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Garrafa VS Al Wahda(UAE)
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Garrafa vs Al Wahda(UAE)
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Garrafa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Dame Traore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 2 | 21 | 6 | |
| 24 | Aron Einar Gunnarsson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 3 | 53 | 7 | |
| 8 | Yacine Brahimi | Cánh trái | 3 | 0 | 6 | 30 | 26 | 86.67% | 7 | 0 | 61 | 6.8 | |
| 9 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 14 | 6.7 | |
| 7 | Florinel Coman | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 1 | 17 | 7.5 | |
| 1 | Khalifa Ababacar Ndiaye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
| 29 | Fabricio Diaz Badaracco | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 54 | 7 | |
| 17 | Rabh Boussafi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 11 | Amro Abdelfatah Ali Surag | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
| 23 | Saifeldeen Fadlalla | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 1 | 50 | 6.8 | |
| 14 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 2 | 34 | 7.1 | |
| 18 | Ayoub Al-Oui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 4 | 64 | 6.8 | |
| 42 | Seydou Sano | Trung vệ | 3 | 1 | 2 | 44 | 33 | 75% | 1 | 2 | 61 | 7.3 | |
| 99 | Jamal Hamed | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 24 | 6.5 | |
| 26 | Rayyan Ahmed Al Ali | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Al Wahda(UAE)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Dusan Tadic | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 50 | 38 | 76% | 7 | 1 | 70 | 6.2 | |
| 7 | Caio Canedo Correia | Forward | 1 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 29 | 6.2 | |
| 88 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 11 | 6.5 | |
| 31 | Sasa Ivkovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 3 | 70 | 7.3 | |
| 70 | Omar Kharbin | Forward | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
| 25 | Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 0 | 55 | 7 | |
| 1 | Mohamed Al Shamsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 5.1 | |
| 11 | Facundo Kruspzky | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 34 | 6.9 | |
| 94 | Brahima Diarra | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 3 | 30 | 6.4 | |
| 3 | Lucas Lopes | Defender | 1 | 0 | 0 | 57 | 45 | 78.95% | 0 | 5 | 75 | 7.1 | |
| 32 | Guga | Defender | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 2 | 51 | 6.9 | |
| 6 | Mohammad Ghorbani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 3 | 24 | 6.4 | |
| 19 | Ruben Amaral | Defender | 1 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 2 | 0 | 71 | 6.6 | |
| 36 | Zayed Ahmed | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
| 12 | Abdullah Al Menhali | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 2 | 65 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
