Kết quả trận Al-Garrafa vs Al Shorta, 23h00 ngày 29/09

Vòng Groups West
23:00 ngày 29/09/2025
Al-Garrafa
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Al Shorta
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.81
+0.5
1.01
O 2.5
0.96
U 2.5
0.86
1
1.55
X
3.70
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Cúp C1 Châu Á

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Garrafa vs Al Shorta hôm nay ngày 29/09/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Garrafa vs Al Shorta tại Cúp C1 Châu Á 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Garrafa vs Al Shorta hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Al-Garrafa vs Al Shorta

Al-Garrafa Al-Garrafa
Phút
Al Shorta Al Shorta
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 1 - 0
Kiến tạo: Yacine Brahimi
match goal
48'
Ferjani Sassi 2 - 0
Kiến tạo: Yacine Brahimi
match goal
54'
69'
match change Shareef Abdulkadhim
Ra sân: Mustafa Saadoon
69'
match change Ahmed Farhan
Ra sân: Leonel Ateba
69'
match change Boubacar Moumouni
Ra sân: Abdulrazzaq Qasim
Florinel Coman
Ra sân: Ahmed Al Ganehi
match change
73'
Mason Holgate
Ra sân: Aron Einar Gunnarsson
match change
83'
83'
match change Rewan Amin
Ra sân: Mehdi Ashabi
Dame Traore
Ra sân: Jang Hyun Soo
match change
89'
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Al-Garrafa VS Al Shorta

Al-Garrafa Al-Garrafa
Al Shorta Al Shorta
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
13
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
3
 
Sút Phạt
 
2
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
368
 
Số đường chuyền
 
520
82%
 
Chuyền chính xác
 
88%
2
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
4
1
 
Đánh đầu
 
0
8
 
Cứu thua
 
2
4
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
26
2
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
4
2
 
Successful center
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
23
79
 
Pha tấn công
 
92
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Florinel Coman
27
Mason Holgate
6
Dame Traore
21
Hamad Majid
5
Mostafa Essam
33
Chalpan Abdulnasir
99
Jamal Hamed
19
Jassim Al-Zarra
14
Alvaro Djalo
17
Rabh Boussafi
26
Rayyan Ahmed Al Ali
Al-Garrafa Al-Garrafa 4-1-4-1
4-2-3-1 Al Shorta Al Shorta
40
Lecomte
23
Fadlalla
42
Sano
20
Soo
18
Al-Oui
29
Badaracc...
8
Brahimi
13
Sassi
24
Gunnarss...
10
Ganehi
9
Mato,Jos...
1
Basil
23
Saadoon
6
Ashabi
4
Younis
15
Alwan
8
Mendy
25
Qasim
11
Shakir
7
Mawas
9
Wahid
10
Ateba

Substitutes

14
Boubacar Moumouni
17
Ahmed Farhan
21
Shareef Abdulkadhim
5
Rewan Amin
22
Mohammad Kareem
16
Hasan Ahmed
12
Hasan Raed
31
Atheer Salih
26
Abdulkhaleq Mohammad
28
Hussein Jabbar
Đội hình dự bị
Al-Garrafa Al-Garrafa
Florinel Coman 7
Mason Holgate 27
Dame Traore 6
Hamad Majid 21
Mostafa Essam 5
Chalpan Abdulnasir 33
Jamal Hamed 99
Jassim Al-Zarra 19
Alvaro Djalo 14
Rabh Boussafi 17
Rayyan Ahmed Al Ali 26
Al-Garrafa Al Shorta
14 Boubacar Moumouni
17 Ahmed Farhan
21 Shareef Abdulkadhim
5 Rewan Amin
22 Mohammad Kareem
16 Hasan Ahmed
12 Hasan Raed
31 Atheer Salih
26 Abdulkhaleq Mohammad
28 Hussein Jabbar

Dữ liệu đội bóng:Al-Garrafa vs Al Shorta

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 3.33
4 Sút trúng cầu môn 2
10 Phạm lỗi 5.33
7.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.33
51.33% Kiểm soát bóng 48%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 1.8
3.7 Sút trúng cầu môn 3.8
11.8 Phạm lỗi 3.6
4.3 Phạt góc 6.5
2.4 Thẻ vàng 0.9
43.8% Kiểm soát bóng 55.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Garrafa (26trận)
Chủ Khách
Al Shorta (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
4
3
HT-H/FT-T
5
0
0
2
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
2
0

Al-Garrafa Al-Garrafa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Dame Traore Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.7
24 Aron Einar Gunnarsson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 37 6.8
8 Yacine Brahimi Cánh trái 2 1 2 40 36 90% 1 0 67 8
9 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 4 2 0 21 16 76.19% 0 2 36 7.6
20 Jang Hyun Soo Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 0 1 60 8.2
40 Amine Lecomte Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 38 9.4
13 Ferjani Sassi Tiền vệ trụ 1 1 0 44 34 77.27% 0 2 61 8.2
27 Mason Holgate Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.7
7 Florinel Coman Forward 0 0 0 2 1 50% 1 0 6 6.4
29 Fabricio Diaz Badaracco Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 30 88.24% 0 2 44 7.7
10 Ahmed Al Ganehi Cánh phải 0 0 2 17 15 88.24% 2 0 29 6.4
23 Saifeldeen Fadlalla Hậu vệ cánh trái 0 0 2 30 22 73.33% 1 0 51 7.1
18 Ayoub Al-Oui Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 45 7
42 Seydou Sano Trung vệ 0 0 0 48 42 87.5% 0 5 64 7.9

Al Shorta Al Shorta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
0 1 1 1 14 14 100% 3 0 18 7.1
7 Mahmoud Mawas Cánh phải 4 1 5 26 23 88.46% 5 0 41 6.5
5 Rewan Amin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 17 6.9
9 Hussein Ali Wahid Cánh trái 1 1 2 40 35 87.5% 7 0 55 6.4
1 Ahmed Basil Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 34 6.7
4 Manaf Younis Trung vệ 1 0 0 50 45 90% 0 0 55 5.7
17 Ahmed Farhan Cánh trái 1 1 0 12 10 83.33% 4 0 20 6.6
14 Boubacar Moumouni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 35 6.7
23 Mustafa Saadoon Defender 0 0 0 39 34 87.18% 2 1 57 6.5
11 Bassam Shakir Cánh phải 2 1 0 50 41 82% 1 0 73 6.2
10 Leonel Ateba Forward 2 1 2 11 9 81.82% 1 2 21 6.3
8 Dominique Mendy Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 86 79 91.86% 0 0 104 6.9
25 Abdulrazzaq Qasim Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 44 40 90.91% 0 2 49 6.7
6 Mehdi Ashabi Defender 0 0 0 36 34 94.44% 0 3 49 6.5
15 Ahmed Yahia Alwan Defender 3 3 1 40 32 80% 4 3 79 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ