Kết quả trận Al-Garrafa vs Al Shorta, 23h00 ngày 29/09
Al-Garrafa
0.81
1.01
0.96
0.86
1.55
3.70
6.00
1.02
0.80
0.40
1.80
Cúp C1 Châu Á
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Garrafa vs Al Shorta hôm nay ngày 29/09/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Garrafa vs Al Shorta tại Cúp C1 Châu Á 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Garrafa vs Al Shorta hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Garrafa vs Al Shorta
Kiến tạo: Yacine Brahimi
Kiến tạo: Yacine Brahimi
Shareef AbdulkadhimRa sân: Mustafa Saadoon
Ahmed FarhanRa sân: Leonel Ateba
Boubacar MoumouniRa sân: Abdulrazzaq Qasim
Ra sân: Ahmed Al Ganehi
Ra sân: Aron Einar Gunnarsson
Rewan AminRa sân: Mehdi Ashabi
Ra sân: Jang Hyun Soo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Garrafa VS Al Shorta
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Garrafa vs Al Shorta
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Garrafa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Dame Traore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.7 | |
| 24 | Aron Einar Gunnarsson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 37 | 6.8 | |
| 8 | Yacine Brahimi | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 40 | 36 | 90% | 1 | 0 | 67 | 8 | |
| 9 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 36 | 7.6 | |
| 20 | Jang Hyun Soo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 1 | 60 | 8.2 | |
| 40 | Amine Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 38 | 9.4 | |
| 13 | Ferjani Sassi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 61 | 8.2 | |
| 27 | Mason Holgate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
| 7 | Florinel Coman | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.4 | |
| 29 | Fabricio Diaz Badaracco | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 2 | 44 | 7.7 | |
| 10 | Ahmed Al Ganehi | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 29 | 6.4 | |
| 23 | Saifeldeen Fadlalla | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 51 | 7.1 | |
| 18 | Ayoub Al-Oui | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 45 | 7 | |
| 42 | Seydou Sano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 5 | 64 | 7.9 |
Al Shorta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 1 | 1 | 1 | 14 | 14 | 100% | 3 | 0 | 18 | 7.1 | |||
| 7 | Mahmoud Mawas | Cánh phải | 4 | 1 | 5 | 26 | 23 | 88.46% | 5 | 0 | 41 | 6.5 | |
| 5 | Rewan Amin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
| 9 | Hussein Ali Wahid | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 40 | 35 | 87.5% | 7 | 0 | 55 | 6.4 | |
| 1 | Ahmed Basil | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
| 4 | Manaf Younis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 55 | 5.7 | |
| 17 | Ahmed Farhan | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 0 | 20 | 6.6 | |
| 14 | Boubacar Moumouni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
| 23 | Mustafa Saadoon | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 2 | 1 | 57 | 6.5 | |
| 11 | Bassam Shakir | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 50 | 41 | 82% | 1 | 0 | 73 | 6.2 | |
| 10 | Leonel Ateba | Forward | 2 | 1 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 2 | 21 | 6.3 | |
| 8 | Dominique Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 86 | 79 | 91.86% | 0 | 0 | 104 | 6.9 | |
| 25 | Abdulrazzaq Qasim | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 2 | 49 | 6.7 | |
| 6 | Mehdi Ashabi | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 3 | 49 | 6.5 | |
| 15 | Ahmed Yahia Alwan | Defender | 3 | 3 | 1 | 40 | 32 | 80% | 4 | 3 | 79 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
