Kết quả trận Al-Feiha vs Al-Shabab, 22h35 ngày 19/09
Al-Feiha
0.90
0.92
1.03
0.81
3.40
3.25
1.91
0.78
1.06
0.30
2.10
VĐQG Ả Rập Xê-út » 12
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Feiha vs Al-Shabab hôm nay ngày 19/09/2025 lúc 22:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Feiha vs Al-Shabab tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Feiha vs Al-Shabab hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Feiha vs Al-Shabab
Wesley Hoedt
Mohammed Al Shwirekh
Ra sân: Rayan Enad
Faisal Al-SubianiRa sân: Josh Brownhill
Majed AbdullahRa sân: Yacine Adli
Ra sân: Alfa Semedo
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Feiha VS Al-Shabab
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Feiha vs Al-Shabab
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Chris Smalling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 53 | 7.1 | |
| 8 | Yassine Benzia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 1 | 62 | 7.2 | |
| 17 | Mikel Villanueva Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 48 | 6.9 | |
| 35 | Silvere Ganvoula Mboussy | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 3 | 28 | 6.7 | |
| 23 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 5 | 0 | 32 | 7.1 | |
| 10 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 34 | 6.5 | |
| 30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 43 | 6.6 | |
| 22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 29 | 6.8 | |
| 52 | Orlando Mosquera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
| 18 | Ahmed Bamsaud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 0 | 64 | 7.1 | |
| 77 | Rayan Enad | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 28 | 6.2 |
Al-Shabab
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 43 | Marcelo Grohe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 34 | 7.1 | |
| 10 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 6 | 0 | 47 | 6.7 | |
| 9 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 26 | 6.2 | |
| 4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 1 | 1 | 71 | 7.4 | |
| 8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 41 | 6.6 | |
| 13 | Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 1 | 43 | 6.1 | |
| 14 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 51 | 7 | |
| 29 | Yacine Adli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 2 | 0 | 50 | 7.6 | |
| 31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 42 | 6.9 | |
| 94 | Mubarak Al-Rajeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 40 | 7.1 | |
| 2 | Mohammed Al Shwirekh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 1 | 48 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
