Kết quả trận Al-Feiha vs Al-Riyadh, 22h25 ngày 29/09
Al-Feiha
1.03
0.79
1.02
0.78
2.45
3.30
2.80
0.78
1.06
0.98
0.84
VĐQG Ả Rập Xê-út » 12
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Feiha vs Al-Riyadh hôm nay ngày 29/09/2024 lúc 22:25 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Feiha vs Al-Riyadh tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Feiha vs Al-Riyadh hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Feiha vs Al-Riyadh
Ahmed Asiri
Kiến tạo: Nawaf Al-Harthi
Swailem Al-Menhali
Kiến tạo: Mohammed Al Baqawi
Yehya Sulaiman Al-ShehriRa sân: Abdulelah Al-Khaibari
Nawaf Al-HawsawiRa sân: Swailem Al-Menhali
Mohammed Al-AqelRa sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohammed Al Baqawi
Ra sân: Gojko Cimirot
Ra sân: Nawaf Al-Harthi
Rayan Darwish Al-BloushiRa sân: Bernard Mensah
Ra sân: Alejandro Pozuelo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Feiha VS Al-Riyadh
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Feiha vs Al-Riyadh
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Chris Smalling | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 46 | 6.8 | |
| 8 | Alejandro Pozuelo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 0 | 57 | 7.8 | |
| 13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 54 | 7.3 | |
| 77 | Khalid Al-Kabi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
| 20 | Otabek Shukurov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 1 | 73 | 7.1 | |
| 10 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 3 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 2 | 42 | 8.2 | |
| 9 | Renzo Lopez Patron | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 5 | 22 | 7.2 | |
| 22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 2 | 0 | 27 | 7.3 | |
| 52 | Orlando Mosquera | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 38 | 7.2 | |
| 25 | Faris Abdi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 59 | 7 | |
| 4 | Sami Al Khaibari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 37 | 6.8 | |
| 2 | Mokher Al-Rashidi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 12 | 6.7 | |
| 29 | Nawaf Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 4 | 0 | 41 | 6.5 | |
| 66 | Rakan Al-Kaabi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.6 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 7.4 | |
| 13 | Mohamed Konate | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 56 | 6.5 | |
| 88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 27 | 6.7 | |
| 43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 0 | 41 | 7 | |
| 5 | Yoann Barbet | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 2 | 4 | 64 | 6.8 | |
| 20 | Toze | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 51 | 48 | 94.12% | 6 | 2 | 66 | 7.3 | |
| 17 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 10 | 0 | 61 | 7.1 | |
| 21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 2 | 55 | 7.1 | |
| 11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
| 7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 8 | 6.8 | |
| 50 | Nawaf Al-Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 31 | 6.5 | |
| 8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 1 | 30 | 7.1 | |
| 25 | Swailem Al-Menhali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
| 24 | Rayan Darwish Al-Bloushi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
