Kết quả trận Al-Feiha vs Al-Hazm, 21h50 ngày 25/12
Al-Feiha
0.84
0.94
1.00
0.75
1.83
3.50
3.75
1.00
0.78
0.96
0.84
VĐQG Ả Rập Xê-út » 11
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Feiha vs Al-Hazm hôm nay ngày 25/12/2025 lúc 21:50 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Feiha vs Al-Hazm tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Feiha vs Al-Hazm hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Feiha vs Al-Hazm
Saud Al Rashid
Sultan Tanker
Mohammed Issa Al-YamiRa sân: Saud Al Rashid
Abdulaziz Al-Dhuwayhi
Aboubacar BahRa sân: Fabio Santos Martins
Yousef Al ShammariRa sân: Omar Al-Somah
Ra sân: Rayan Enad
Ra sân: Mansoor Al-Bishi
Ahmed Mohammed Hansh Al ShamraniRa sân: Abdulaziz Al-Dhuwayhi
Miguel CarvalhoRa sân: Basil Al-Sayali
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Feiha VS Al-Hazm
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Feiha vs Al-Hazm
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Chris Smalling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 1 | 62 | 7.5 | |
| 8 | Yassine Benzia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 62 | 57 | 91.94% | 2 | 0 | 78 | 6.6 | |
| 17 | Mikel Villanueva Alvarez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 1 | 72 | 7.3 | |
| 35 | Silvere Ganvoula Mboussy | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 30% | 2 | 5 | 33 | 6.5 | |
| 23 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 6 | 0 | 48 | 7.3 | |
| 30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 1 | 60 | 7.2 | |
| 22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 0 | 64 | 7.1 | |
| 52 | Orlando Mosquera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
| 18 | Ahmed Bamsaud | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 35 | 23 | 65.71% | 9 | 2 | 79 | 6.8 | |
| 9 | Malik Al-Abdulmonem | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 14 | Mansoor Al-Bishi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 1 | 34 | 6.3 | |
| 72 | Sabri Dahal | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 6.3 | ||
| 77 | Rayan Enad | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 38 | 6.4 |
Al-Hazm
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Bruno Varela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 27 | 7.8 | |
| 10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 28 | 6.6 | |
| 9 | Omar Al-Somah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
| 32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 0 | 65 | 7.4 | |
| 7 | Yousef Al Shammari | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| 3 | Abdelmounaim Boutouil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 1 | 70 | 7.8 | |
| 5 | Mohammed Issa Al-Yami | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
| 27 | Ahmed Al-Nakhli | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 6 | 0 | 61 | 7.5 | |
| 4 | Sultan Tanker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 52 | 6.9 | |
| 6 | Basil Al-Sayali | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 55 | 7 | |
| 19 | Nawaf Al-Habashi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 33 | 6.5 | |
| 2 | Saud Al Rashid | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 1 | 0 | 46 | 7 | |
| 26 | Abdulaziz Al-Dhuwayhi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 1 | 40 | 6.6 | |
| 24 | Aboubacar Bah | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
