Kết quả trận Al-Fateh vs Al-Ahli SFC, 20h05 ngày 26/12
Al-Fateh
1.02
0.80
1.00
0.80
4.80
4.50
1.60
1.03
0.81
0.92
0.90
VĐQG Ả Rập Xê-út » 11
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Fateh vs Al-Ahli SFC hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 20:05 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Fateh vs Al-Ahli SFC tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Fateh vs Al-Ahli SFC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Fateh vs Al-Ahli SFC
0 - 1 Valentin Atangana Edoa Kiến tạo: Roger Ibanez Da Silva
Ali Majrashi
Kiến tạo: Marwane Saadane
Ra sân: Abdulaziz Alswealem
Ra sân: Abdullah Al-Anazi
Kiến tạo: Mourad Batna
Enzo Millot
Ra sân: Wesley Delgado
Mohamed AbdulrahmanRa sân: Ali Majrashi
Saleh AboulshamatRa sân: Enzo Millot
Saleh Aboulshamat
Zakaria Al HawsawRa sân: Wenderson Galeno
Ra sân: Naif Masoud
Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Fateh VS Al-Ahli SFC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Fateh vs Al-Ahli SFC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Fernando Pacheco Flores | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 12 | 37.5% | 0 | 4 | 50 | 8.1 | |
| 10 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 1 | 0 | 40 | 8.4 | |
| 28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 20 | 6.2 | |
| 17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 52 | 7.4 | |
| 44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 3 | 37 | 7.1 | |
| 11 | Mourad Batna | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 1 | 31 | 7.2 | |
| 4 | Ziyad Maher Aljari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
| 6 | Naif Masoud | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 40 | 7.2 | |
| 15 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 2 | 4 | 75 | 7.9 | |
| 94 | Abdullah Al-Anazi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
| 98 | Abdul Aziz Al-Fawaz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
| 23 | Wesley Delgado | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 41 | 6.4 | |
| 25 | Mohammed Al Sahihi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 78 | Abdulaziz Alswealem | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 2 | 22 | 6.7 | |
| 37 | Mohammed Al-Sarnoukh | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.6 |
Al-Ahli SFC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Ivan Toney | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 34 | 5.8 | |
| 13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 30 | 20 | 66.67% | 5 | 1 | 55 | 6.8 | |
| 3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 0 | 3 | 75 | 7.7 | |
| 28 | Merih Demiral | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 3 | 35 | 6.2 | |
| 9 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 2 | 27 | 6.3 | |
| 10 | Enzo Millot | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 7 | 0 | 56 | 6.9 | |
| 27 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 1 | 35 | 5.8 | |
| 20 | Matheus Goncalves | Cánh phải | 5 | 3 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 4 | 0 | 79 | 8.2 | |
| 32 | Matteo Dams | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 44 | 6.2 | |
| 2 | Zakaria Al Hawsaw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 15 | 6.8 | |
| 6 | Valentin Atangana Edoa | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 3 | 49 | 8.3 | |
| 47 | Saleh Aboulshamat | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 6 | 0 | 32 | 6.6 | |
| 1 | Abdulrahman Al-Sanbi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
| 29 | Mohamed Abdulrahman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 12 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
