Kết quả trận Al-Ettifaq vs Al-Feiha, 21h25 ngày 22/11

Vòng 9
21:25 ngày 22/11/2025
Al-Ettifaq
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (2 - 0)
Al-Feiha
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
0.94
O 2.25
0.92
U 2.25
0.86
1
2.55
X
3.10
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.86
-0
0.96
O 1
1.06
U 1
0.74

VĐQG Ả Rập Xê-út » 11

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Ettifaq vs Al-Feiha hôm nay ngày 22/11/2025 lúc 21:25 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Ettifaq vs Al-Feiha tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Ettifaq vs Al-Feiha hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Feiha

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Phút
Al-Feiha Al-Feiha
Moussa Dembele 1 - 0
Kiến tạo: Alvaro Medran Just
match goal
10'
Georginio Wijnaldum 2 - 0
Kiến tạo: Alvaro Medran Just
match goal
28'
Moussa Dembele 3 - 0
Kiến tạo: Georginio Wijnaldum
match goal
57'
62'
match change Ammar Mohammed Al Khaibari
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
65'
match goal 3 - 1 Ammar Mohammed Al Khaibari
Kiến tạo: Fashion Sakala
Madallah Alolayan
Ra sân: Majed Dawran
match change
71'
Ondrej Duda
Ra sân: Mukhtar Ali
match change
71'
78'
match change Abdulrhman Al Anzi
Ra sân: Mohammed Al Baqawi
78'
match change Malik Al-Abdulmonem
Ra sân: Nawaf Al-Harthi
Abdullah Mohammed Madu
Ra sân: Abdulbaset Ali Al Hindi
match change
79'
82'
match goal 3 - 2 Yassine Benzia
Kiến tạo: Malik Al-Abdulmonem
Faris Al Ghamdi
Ra sân: Mohau Nkota
match change
84'
Abdullah Al Ghamdi
Ra sân: Moussa Dembele
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Al-Ettifaq VS Al-Feiha

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Al-Feiha Al-Feiha
7
 
Tổng cú sút
 
22
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
13
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Phạt góc
 
8
7
 
Sút Phạt
 
13
1
 
Việt vị
 
4
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
1
 
Đánh đầu
 
0
6
 
Cứu thua
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
12
21
 
Long pass
 
42
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
2
 
Successful center
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
0
 
Cản sút
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
22
345
 
Số đường chuyền
 
523
80%
 
Chuyền chính xác
 
87%
60
 
Pha tấn công
 
125
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
72
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
3
 
Cơ hội lớn
 
2
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
4
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
16
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
41
 
Số pha tranh chấp thành công
 
44
1.38
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.39
1.26
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
2.1
1.38
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
2.39
2.68
 
Cú sút trúng đích
 
1.67
6
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
31
6
 
Số quả tạt chính xác
 
28
31
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
35
10
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
9
29
 
Phá bóng
 
4

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Madallah Alolayan
11
Ondrej Duda
3
Abdullah Mohammed Madu
6
Faris Al Ghamdi
29
Abdullah Al Ghamdi
22
Abdulbasit Hawswi Abdullah
12
Awad Dahal
87
Meshal Khayrallah
17
Khalid Al-Ghannam
Al-Ettifaq Al-Ettifaq 4-2-3-1
4-3-3 Al-Feiha Al-Feiha
1
Rodak
5
Quesada
37
Hindi
4
Hendry
70
Khateeb
10
Just
7
Ali
77
Dawran
8
Wijnaldu...
15
Nkota
9
2
Dembele
52
Mosquera
22
Baqawi
5
Smalling
17
Alvarez
18
Bamsaud
7
Al-Harth...
30
Semedo
8
Benzia
23
Jason
35
Mboussy
10
Sakala

Substitutes

41
Ammar Mohammed Al Khaibari
70
Abdulrhman Al Anzi
9
Malik Al-Abdulmonem
13
Sattam Al Shammari
75
Khaled Al-Rammah
21
Ziyad Al Sahafi
77
Rayan Enad
14
Mansoor Al-Bishi
6
Rakan Al-Kaabi
Đội hình dự bị
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Madallah Alolayan 33
Ondrej Duda 11
Abdullah Mohammed Madu 3
Faris Al Ghamdi 6
Abdullah Al Ghamdi 29
Abdulbasit Hawswi Abdullah 22
Awad Dahal 12
Meshal Khayrallah 87
Khalid Al-Ghannam 17
Al-Ettifaq Al-Feiha
41 Ammar Mohammed Al Khaibari
70 Abdulrhman Al Anzi
9 Malik Al-Abdulmonem
13 Sattam Al Shammari
75 Khaled Al-Rammah
21 Ziyad Al Sahafi
77 Rayan Enad
14 Mansoor Al-Bishi
6 Rakan Al-Kaabi

Dữ liệu đội bóng:Al-Ettifaq vs Al-Feiha

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
8.67 Phạm lỗi 10.67
3.67 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 0.67
59% Kiểm soát bóng 59.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 1.2
4.4 Sút trúng cầu môn 3.1
11.3 Phạm lỗi 12.4
4 Phạt góc 6
1.9 Thẻ vàng 1.9
52.5% Kiểm soát bóng 50.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ettifaq (12trận)
Chủ Khách
Al-Feiha (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 1 1 3 20 17 85% 1 1 33 8.8
5 Francisco Calvo Quesada Trung vệ 1 1 1 25 14 56% 2 3 43 5.9
11 Ondrej Duda Tiền vệ trụ 0 0 1 12 10 83.33% 1 0 15 6.4
9 Moussa Dembele Tiền đạo cắm 3 3 0 14 11 78.57% 0 0 24 8.2
10 Alvaro Medran Just Tiền vệ trụ 1 0 2 47 36 76.6% 1 0 67 7.8
1 Marek Rodak Thủ môn 0 0 0 31 19 61.29% 0 1 47 6.6
4 Jack Hendry Trung vệ 0 0 0 46 42 91.3% 0 2 62 6.6
3 Abdullah Mohammed Madu Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.4
7 Mukhtar Ali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 40 6.7
33 Madallah Alolayan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 1 17 6.4
37 Abdulbaset Ali Al Hindi Trung vệ 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 48 6.8
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 2 41 6.8
6 Faris Al Ghamdi Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.7
77 Majed Dawran Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 31 6.5
15 Mohau Nkota Cánh phải 1 0 0 16 11 68.75% 1 0 31 6.1
29 Abdullah Al Ghamdi Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.7

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 1 0 0 52 47 90.38% 0 0 59 5.7
8 Yassine Benzia Tiền vệ công 3 2 3 88 83 94.32% 4 0 109 8.7
17 Mikel Villanueva Alvarez Trung vệ 2 0 1 77 73 94.81% 0 3 90 7.3
35 Silvere Ganvoula Mboussy Tiền đạo cắm 3 0 2 20 10 50% 0 2 34 5.7
23 David Remeseiro Salgueiro, Jason Cánh phải 3 0 1 14 11 78.57% 5 0 25 6.7
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 4 3 4 37 28 75.68% 3 0 59 6.5
30 Alfa Semedo Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 80 66 82.5% 1 1 97 7.3
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 34 89.47% 2 0 46 6.4
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 23 6.6
18 Ahmed Bamsaud Hậu vệ cánh trái 1 0 2 58 53 91.38% 6 2 85 6.6
9 Malik Al-Abdulmonem Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 0 0 3 6.4
7 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ trụ 3 1 1 26 23 88.46% 1 0 46 6.4
70 Abdulrhman Al Anzi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 2 1 11 7
41 Ammar Mohammed Al Khaibari Forward 1 1 1 8 7 87.5% 4 0 14 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ