Kết quả trận Al-Ettifaq vs Al-Feiha, 21h25 ngày 22/11
Al-Ettifaq
0.84
0.94
0.92
0.86
2.55
3.10
2.63
0.86
0.96
1.06
0.74
VĐQG Ả Rập Xê-út » 11
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Ettifaq vs Al-Feiha hôm nay ngày 22/11/2025 lúc 21:25 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Ettifaq vs Al-Feiha tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Ettifaq vs Al-Feiha hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Feiha
Kiến tạo: Alvaro Medran Just
Kiến tạo: Alvaro Medran Just
Kiến tạo: Georginio Wijnaldum
Ammar Mohammed Al KhaibariRa sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
3 - 1 Ammar Mohammed Al Khaibari Kiến tạo: Fashion Sakala
Ra sân: Majed Dawran
Ra sân: Mukhtar Ali
Abdulrhman Al AnziRa sân: Mohammed Al Baqawi
Malik Al-AbdulmonemRa sân: Nawaf Al-Harthi
Ra sân: Abdulbaset Ali Al Hindi
3 - 2 Yassine Benzia Kiến tạo: Malik Al-Abdulmonem
Ra sân: Mohau Nkota
Ra sân: Moussa Dembele
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Ettifaq VS Al-Feiha
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Ettifaq vs Al-Feiha
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 33 | 8.8 | |
| 5 | Francisco Calvo Quesada | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 25 | 14 | 56% | 2 | 3 | 43 | 5.9 | |
| 11 | Ondrej Duda | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 15 | 6.4 | |
| 9 | Moussa Dembele | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 24 | 8.2 | |
| 10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 47 | 36 | 76.6% | 1 | 0 | 67 | 7.8 | |
| 1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 1 | 47 | 6.6 | |
| 4 | Jack Hendry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 2 | 62 | 6.6 | |
| 3 | Abdullah Mohammed Madu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
| 33 | Madallah Alolayan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 17 | 6.4 | |
| 37 | Abdulbaset Ali Al Hindi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 48 | 6.8 | |
| 70 | Abdullah Khateeb | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 41 | 6.8 | |
| 6 | Faris Al Ghamdi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
| 77 | Majed Dawran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
| 15 | Mohau Nkota | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 31 | 6.1 | |
| 29 | Abdullah Al Ghamdi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.7 |
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Chris Smalling | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 0 | 59 | 5.7 | |
| 8 | Yassine Benzia | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 88 | 83 | 94.32% | 4 | 0 | 109 | 8.7 | |
| 17 | Mikel Villanueva Alvarez | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 77 | 73 | 94.81% | 0 | 3 | 90 | 7.3 | |
| 35 | Silvere Ganvoula Mboussy | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 20 | 10 | 50% | 0 | 2 | 34 | 5.7 | |
| 23 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 5 | 0 | 25 | 6.7 | |
| 10 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 4 | 37 | 28 | 75.68% | 3 | 0 | 59 | 6.5 | |
| 30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 80 | 66 | 82.5% | 1 | 1 | 97 | 7.3 | |
| 22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 2 | 0 | 46 | 6.4 | |
| 52 | Orlando Mosquera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
| 18 | Ahmed Bamsaud | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 58 | 53 | 91.38% | 6 | 2 | 85 | 6.6 | |
| 9 | Malik Al-Abdulmonem | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 7 | Nawaf Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 46 | 6.4 | |
| 70 | Abdulrhman Al Anzi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 1 | 11 | 7 | |
| 41 | Ammar Mohammed Al Khaibari | Forward | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 4 | 0 | 14 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
