Kết quả trận Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 03/05
Albirex Niigata 1
0.85
1.05
0.87
1.01
4.00
3.50
1.75
0.90
0.98
1.11
0.78
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce hôm nay ngày 03/05/2024 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce
Ra sân: Eiji Miyamoto
Ra sân: Shusuke Ota
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos JunRa sân: Sota Koshimichi
Naoto AraiRa sân: Shuto Nakano
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Yuji Ono
Ra sân: Koji Suzuki
0 - 1 Hayato Araki Kiến tạo: Shunki Higashi
Takaaki ShichiRa sân: Pieros Sotiriou
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Albirex Niigata VS Hiroshima Sanfrecce
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Yoshiaki Takagi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7.1 | |
| 99 | Yuji Ono | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 1 | 1 | 30 | 6.5 | |
| 5 | Michael James Fitzgerald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 2 | 44 | 6.9 | |
| 9 | Koji Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 20 | 6.6 | |
| 20 | Yuzuru Shimada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 27 | 7 | |
| 19 | Yuji Hoshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
| 18 | Fumiya Hayakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 12 | 5.3 | |
| 11 | Shusuke Ota | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
| 6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 36 | 73.47% | 2 | 0 | 61 | 6.7 | |
| 1 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 16 | 38.1% | 0 | 1 | 52 | 7.2 | |
| 17 | Danilo Gomes Magalhaes | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 17 | 6.9 | |
| 25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 17 | 62.96% | 1 | 1 | 60 | 7 | |
| 14 | Motoki Hasegawa | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 5 | 0 | 27 | 6.9 | |
| 26 | Ryo Endo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 2 | 43 | 7.2 | |
| 27 | Motoki Nagakura | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 11 | 6.7 | |
| 8 | Eiji Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.7 |
Hiroshima Sanfrecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Tsukasa Shiotani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 71 | 88.75% | 1 | 0 | 94 | 7.3 | |
| 19 | Sho Sasaki | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 92 | 74 | 80.43% | 1 | 7 | 113 | 7.5 | |
| 20 | Pieros Sotiriou | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 4 | 28 | 7.3 | |
| 16 | Takaaki Shichi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
| 10 | Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 20 | 100% | 1 | 0 | 23 | 6.8 | |
| 1 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
| 14 | Taishi Matsumoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 54 | 48 | 88.89% | 4 | 1 | 64 | 7.3 | |
| 24 | Shunki Higashi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 5 | 61 | 53 | 86.89% | 8 | 1 | 76 | 8 | |
| 13 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 3 | 0 | 32 | 6.7 | |
| 4 | Hayato Araki | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 73 | 60 | 82.19% | 0 | 7 | 81 | 7.7 | |
| 51 | Mutsuki Kato | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 3 | 44 | 7.1 | |
| 11 | Makoto Mitsuta | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 59 | 46 | 77.97% | 4 | 1 | 83 | 7.6 | |
| 32 | Sota Koshimichi | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 7 | 1 | 42 | 7.1 | |
| 15 | Shuto Nakano | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 5 | 44 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
