Kết quả trận Albirex Niigata vs FC Tokyo, 12h00 ngày 27/04
Albirex Niigata
0.97
0.93
0.93
0.93
2.10
3.30
3.10
0.68
1.28
0.73
1.17
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Albirex Niigata vs FC Tokyo hôm nay ngày 27/04/2024 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Albirex Niigata vs FC Tokyo tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Albirex Niigata vs FC Tokyo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Albirex Niigata vs FC Tokyo
Diego Queiroz de OliveiraRa sân: Tsubasa Terayama
0 - 1 Teruhito Nakagawa Kiến tạo: Kousuke Shirai
0 - 2 Kousuke Shirai Kiến tạo: Teruhito Nakagawa
0 - 3 Diego Queiroz de Oliveira Kiến tạo: Koizumi Kei
Ra sân: Yota Komi
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kazuhiko Chiba
Yuto NagatomoRa sân: Kota Tawaratsumida
Ryunosuke SatoRa sân: Teruhito Nakagawa
Ra sân: Eitaro Matsuda
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Leon NozawaRa sân: Kashif Bangnagande
Riki HarakawaRa sân: Takahiro Kou
Kiến tạo: Soya Fujiwara
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Albirex Niigata VS FC Tokyo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Albirex Niigata vs FC Tokyo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 35 | Kazuhiko Chiba | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 55 | 98.21% | 0 | 0 | 64 | 6.2 | |
| 33 | Yoshiaki Takagi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 9 | 0 | 42 | 6.8 | |
| 99 | Yuji Ono | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 1 | 16 | 6.8 | |
| 5 | Michael James Fitzgerald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 89 | 85 | 95.51% | 0 | 0 | 99 | 6.7 | |
| 32 | Takumi Hasegawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 4 | 0 | 13 | 6.7 | |
| 18 | Fumiya Hayakawa | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 5 | 62 | 7.4 | |
| 11 | Shusuke Ota | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 23 | 6.9 | |
| 7 | Kaito Taniguchi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | |
| 6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 101 | 96 | 95.05% | 2 | 1 | 116 | 7.4 | |
| 1 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
| 25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 53 | 49 | 92.45% | 3 | 0 | 83 | 6.5 | |
| 22 | Eitaro Matsuda | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 5 | 0 | 46 | 6.4 | |
| 14 | Motoki Hasegawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 16 | Yota Komi | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 0 | 40 | 6.8 | |
| 8 | Eiji Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 69 | 58 | 84.06% | 1 | 0 | 86 | 7.3 | |
| 45 | Hayato Inamura | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 47 | 6.9 |
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 13 | 6.2 | |
| 40 | Riki Harakawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 32 | 24 | 75% | 3 | 0 | 53 | 8.5 | |
| 37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 0 | 49 | 7.8 | |
| 9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 5 | 33 | 7.6 | |
| 39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 35 | 7.9 | |
| 13 | Go Hatano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 1 | 49 | 7.4 | |
| 44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 1 | 61 | 7.1 | |
| 8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 53 | 7.1 | |
| 49 | Kashif Bangnagande | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 41 | 6.9 | |
| 28 | Leon Nozawa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
| 17 | Tsubasa Terayama | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
| 32 | Kanta Doi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
| 33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 30 | 6.8 | |
| 23 | Ryunosuke Sato | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
| 38 | Soma Anzai | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 2 | 41 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
