Kết quả trận Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 02/04
Albirex Niigata
1.01
0.87
1.03
0.85
2.30
3.00
3.20
0.67
1.29
0.55
1.38
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka hôm nay ngày 02/04/2025 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka
Shahab ZahediRa sân: Nassim Ben Khalifa
0 - 1 Masaya Tashiro Kiến tạo: Shahab Zahedi
Ra sân: Jin Okumura
Ra sân: Ken Yamura
Yuji KitajimaRa sân: Akino Hiroki
Kazuya KonnoRa sân: Nago Shintaro
Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Hoshi
Ra sân: Motoki Hasegawa
Takumi KamijimaRa sân: Takaaki Shichi
Yuto IwasakiRa sân: Kazuki Fujimoto
Ra sân: Yota Komi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Albirex Niigata VS Avispa Fukuoka
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | Yuji Ono | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 5 | Michael James Fitzgerald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 143 | 134 | 93.71% | 0 | 4 | 155 | 7.4 | |
| 2 | Jason Geria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 102 | 96 | 94.12% | 0 | 0 | 113 | 7.1 | |
| 19 | Yuji Hoshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 0 | 80 | 6.8 | |
| 1 | Kazuki Fujita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 51 | 7.2 | |
| 6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 93 | 86 | 92.47% | 0 | 2 | 104 | 7.2 | |
| 9 | Ken Yamura | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
| 18 | Yamato Wakatsuki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 11 | Danilo Gomes Magalhaes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 1 | 21 | 6.7 | |
| 25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 0 | 84 | 7.4 | |
| 41 | Motoki Hasegawa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 24 | 6.8 | |
| 16 | Yota Komi | Tiền vệ trái | 4 | 1 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 45 | 7 | |
| 42 | Kento Hashimoto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 94 | 82 | 87.23% | 15 | 1 | 119 | 7 | |
| 8 | Eiji Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 1 | 0 | 21 | 7 | |
| 30 | Jin Okumura | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 0 | 28 | 6.5 | |
| 46 | Keisuke Kasai | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 5 | 6.9 |
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Nassim Ben Khalifa | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 1 | 4 | 33 | 7.3 | |
| 15 | Akino Hiroki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 4 | 2 | 50 | 7 | |
| 31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 11 | 37.93% | 0 | 0 | 43 | 7.5 | |
| 37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 4 | 65 | 8.3 | |
| 77 | Takaaki Shichi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 31 | 22 | 70.97% | 3 | 1 | 44 | 7.5 | |
| 29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 30 | 27 | 90% | 3 | 1 | 45 | 7.3 | |
| 18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 2 | 8 | 6.7 | |
| 9 | Shahab Zahedi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 10 | 7.1 | |
| 88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
| 14 | Nago Shintaro | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 6 | 0 | 42 | 6.9 | |
| 5 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
| 25 | Yuji Kitajima | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 9 | 6.4 | |
| 8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
| 11 | Tomoya Miki | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 2 | 49 | 7.8 | |
| 22 | Kazuki Fujimoto | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 27 | 6.4 | |
| 20 | Tomoya Ando | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 6 | 60 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
