Kết quả trận Albacete vs Celta Vigo, 01h00 ngày 18/12
Albacete
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-0]
0.83
0.99
0.81
0.86
3.40
3.40
2.10
0.73
1.12
1.01
0.79
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Albacete vs Celta Vigo hôm nay ngày 18/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Albacete vs Celta Vigo tại Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Albacete vs Celta Vigo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Albacete vs Celta Vigo
Kiến tạo: Lorenzo
Javier Rueda
Manu FernándezRa sân: Mihailo Ristic
Miguel RomanRa sân: Hugo Sotelo
Borja Iglesias QuintasRa sân: Javier Rueda
Ra sân: Jefte Betancor Sanchez
Ra sân: Capi
1 - 1 Yoel Lago Kiến tạo: Miguel Roman
Yoel Lago
Ra sân: Javi Villar
Williot SwedbergRa sân: Jones El-Abdellaoui
Ra sân: Victor Valverde
1 - 2 Borja Iglesias Quintas Kiến tạo: Oscar Mingueza
Ra sân: Carlos Neva
Carl StarfeltRa sân: Yoel Lago
Kiến tạo: Agus Medina
Ferran Jutgla BlanchRa sân: Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Lorenzo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Albacete VS Celta Vigo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Albacete vs Celta Vigo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albacete
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Raul Lizoain Cruz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 19 | 51.35% | 0 | 0 | 50 | 7.1 | |
| 4 | Agus Medina | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 22 | 7.1 | |
| 24 | Jesus Vallejo Lazaro | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 1 | 29 | 8.4 | |
| 7 | Antonio Puertas | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 6.8 | |
| 10 | Jefte Betancor Sanchez | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 18 | 7.6 | |
| 19 | Daniel Escriche Romero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 5 | 0 | 35 | 6.1 | |
| 15 | Fran Gamez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 3 | 0 | 23 | 6.7 | |
| 21 | Carlos Neva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 1 | 0 | 51 | 6.3 | |
| 8 | Riki Rodriguez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 34 | 7.4 | |
| 3 | Jonathan Gomez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 58 | 6.4 | |
| 22 | Jon Morcillo | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 4 | 0 | 28 | 6.4 | |
| 17 | Alejandro Melendez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 55 | 53 | 96.36% | 0 | 1 | 69 | 6.9 | |
| 11 | Victor Valverde | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 27 | 6.7 | |
| 18 | Javi Villar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 35 | 7 | |
| 2 | Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 7 | 1 | 55 | 6.6 | |
| 26 | Capi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
| 5 | Javi Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 1 | 63 | 6.5 |
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 65 | 45 | 69.23% | 2 | 0 | 84 | 4.6 | |
| 2 | Carl Starfelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
| 21 | Mihailo Ristic | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 1 | 63 | 6.8 | |
| 7 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 20 | 7.5 | |
| 1 | Ivan Villar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 48 | 7 | |
| 3 | Oscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 107 | 95 | 88.79% | 2 | 0 | 140 | 6.6 | |
| 9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 23 | 6.3 | |
| 6 | Ilaix Moriba Kourouma | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 1 | 75 | 6.4 | |
| 22 | Hugo Sotelo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 49 | 45 | 91.84% | 4 | 1 | 55 | 6.5 | |
| 19 | Williot Swedberg | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 18 | 6.6 | |
| 23 | Hugo Alvarez Antunez | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 64 | 61 | 95.31% | 2 | 0 | 82 | 6.7 | |
| 39 | Jones El-Abdellaoui | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 4 | 0 | 31 | 6.5 | |
| 29 | Yoel Lago | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 63 | 62 | 98.41% | 0 | 2 | 82 | 8.2 | |
| 17 | Javier Rueda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
| 32 | Javier Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 77 | 71 | 92.21% | 0 | 0 | 99 | 6.7 | |
| 16 | Miguel Roman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 71 | 69 | 97.18% | 3 | 1 | 80 | 7.4 | |
| 12 | Manu Fernández | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 0 | 74 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
