Kết quả trận Alaves vs Sociedad, 22h15 ngày 06/12
Alaves
0.88
1.00
0.85
0.89
2.85
3.05
2.60
0.91
0.99
0.85
1.03
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Alaves vs Sociedad hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Alaves vs Sociedad tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Alaves vs Sociedad hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Alaves vs Sociedad
Jon Gorrotxategi
Jon Aramburu
Ra sân: Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Ander Barrenetxea MuguruzaRa sân: Sadiq Umar
Duje Caleta-CarRa sân: Aritz Elustondo
Ra sân: Ander Guevara Lajo
Ra sân: Abde Rebbach
Arsen ZakharyanRa sân: Jon Gorrotxategi
Jon KarrikaburuRa sân: Takefusa Kubo
Mikel Goti LopezRa sân: Carlos Soler Barragan
Ra sân: Denis Suarez Fernandez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Alaves VS Sociedad
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Alaves vs Sociedad
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Denis Suarez Fernandez | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 43 | 6.61 | |
| 17 | Jonathan Castro Otto, Jonny | Defender | 0 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 62 | 6.72 | |
| 15 | Lucas Boye | Forward | 5 | 2 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 49 | 7.16 | |
| 10 | Carles Alena Castillo | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.28 | |
| 23 | Carlos Nahuel Benavidez Protesoni | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
| 1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
| 14 | Nahuel Tenaglia | Defender | 0 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 37 | 6.98 | |
| 6 | Ander Guevara Lajo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 1 | 51 | 6.65 | |
| 5 | Jon Pacheco | Defender | 1 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 46 | 7.26 | |
| 20 | Calebe Goncalves Ferreira da Silva | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 35 | 6.43 | |
| 19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 1 | 56 | 7 | |
| 21 | Abde Rebbach | Midfielder | 4 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 10 | 0 | 36 | 6.67 | |
| 7 | Carlos Vicente | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 3 | 0 | 19 | 6.23 | |
| 24 | Victor Parada Gonzalez | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 1 | 41 | 6.75 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Forward | 1 | 0 | 3 | 38 | 27 | 71.05% | 2 | 1 | 49 | 6.91 | |
| 16 | Duje Caleta-Car | Defender | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 3 | 36 | 6.47 | |
| 6 | Aritz Elustondo | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 45 | 5.76 | |
| 1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 42 | 6.79 | |
| 15 | Sadiq Umar | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 16 | 5.96 | |
| 18 | Carlos Soler Barragan | Midfielder | 1 | 1 | 3 | 53 | 45 | 84.91% | 4 | 1 | 66 | 6.87 | |
| 14 | Takefusa Kubo | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 46 | 6.53 | |
| 23 | Brais Mendez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 61 | 51 | 83.61% | 3 | 3 | 87 | 7.42 | |
| 17 | Sergio Gómez Martín | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 57 | 48 | 84.21% | 6 | 1 | 86 | 7.37 | |
| 7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Forward | 2 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 35 | 6.23 | |
| 21 | Arsen Zakharyan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 14 | 6.05 | |
| 2 | Jon Aramburu | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 1 | 1 | 72 | 6.53 | |
| 19 | Jon Karrikaburu | Forward | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.77 | |
| 22 | Mikel Goti Lopez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.96 | |
| 31 | Jon Martin | Defender | 1 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 3 | 81 | 7.33 | |
| 4 | Jon Gorrotxategi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 0 | 68 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
