Kết quả trận Alaves vs Sevilla, 03h00 ngày 18/12
Alaves
0.78
1.03
1.05
0.75
2.35
3.20
2.70
0.74
1.11
0.74
1.08
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Alaves vs Sevilla hôm nay ngày 18/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Alaves vs Sevilla tại Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Alaves vs Sevilla hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Alaves vs Sevilla
Ra sân: Jonathan Castro Otto, Jonny
Jose Angel Carmona
Andres Castrin
Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras
Ra sân: Aitor Manas
Batista MendyRa sân: Manuel Bueno Sebastian
Lucien AgoumeRa sân: Djibril Sow
Alfon GonzalezRa sân: Peque Fernandez
Alexis Alejandro SanchezRa sân: Joan Joan Moreno
Miguel SierraRa sân: Juanlu Sanchez
Ra sân: Youssef Enriquez Lekhedim
Ra sân: Lucas Boye
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Alaves VS Sevilla
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Alaves vs Sevilla
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Raul Fernandez Mateos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
| 17 | Jonathan Castro Otto, Jonny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
| 10 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 4 | 0 | 33 | 6.6 | |
| 11 | Antonio Martinez Lopez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 6.4 | |
| 23 | Carlos Nahuel Benavidez Protesoni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
| 14 | Nahuel Tenaglia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 0 | 44 | 6.8 | |
| 5 | Jon Pacheco | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 2 | 48 | 6.7 | |
| 8 | Antonio Blanco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 41 | 6.7 | |
| 19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 23 | 6.4 | |
| 7 | Carlos Vicente | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 5 | 0 | 28 | 6.6 | |
| 3 | Youssef Enriquez Lekhedim | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 21 | 6.8 | |
| 34 | Aitor Manas | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 22 | 6.6 |
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Odisseas Vlachodimos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 14 | 7.1 | |
| 8 | Joan Joan Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 1 | 28 | 6.5 | |
| 20 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
| 6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
| 16 | Juanlu Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
| 2 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
| 14 | Peque Fernandez | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 16 | 6.2 | |
| 32 | Andres Castrin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 27 | 6.9 | |
| 7 | Isaac Romero Bernal | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 17 | 6.8 | |
| 36 | Oso | Forward | 0 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 1 | 44 | 7.2 | |
| 28 | Manuel Bueno Sebastian | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 20 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
