Kết quả trận Alaves vs Sevilla, 23h30 ngày 20/09
Alaves
0.77
1.12
0.85
1.01
2.50
3.10
2.80
0.75
1.14
0.44
1.63
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Alaves vs Sevilla hôm nay ngày 20/09/2025 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Alaves vs Sevilla tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Alaves vs Sevilla hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Alaves vs Sevilla
0 - 1 Ruben Vargas
Alexis Alejandro SanchezRa sân: Alfon Gonzalez
Ruben Vargas
Nianzou Kouassi
Ra sân: Jon Guridi
Ra sân: Carles Alena Castillo
1 - 2 Alexis Alejandro Sanchez Kiến tạo: Jose Angel Carmona
Ra sân: Lucas Boye
Ra sân: Moussa Diarra
Ra sân: Denis Suarez Fernandez
Akor AdamsRa sân: Ruben Vargas
Nemanja GudeljRa sân: Nianzou Kouassi
Batista Mendy
Gabriel Suazo
Odisseas Vlachodimos
Juanlu SanchezRa sân: Jose Angel Carmona
Peque FernandezRa sân: Isaac Romero Bernal
Peque Fernandez
Caesar Azpilicueta
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Alaves VS Sevilla
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Alaves vs Sevilla
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Denis Suarez Fernandez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 24 | 6.24 | |
| 17 | Jonathan Castro Otto, Jonny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 22 | 6.16 | |
| 15 | Lucas Boye | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 13 | 6.4 | |
| 22 | Moussa Diarra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 21 | 6.05 | |
| 10 | Carles Alena Castillo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 19 | 5.79 | |
| 18 | Jon Guridi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 14 | 6.06 | |
| 2 | Facundo Garces | Defender | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 21 | 6.38 | |
| 1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 11 | 5.84 | |
| 14 | Nahuel Tenaglia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.28 | |
| 8 | Antonio Blanco | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 25 | 5.96 | |
| 7 | Carlos Vicente | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 27 | 7.22 |
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Caesar Azpilicueta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 39 | 5.96 | |
| 10 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 1 | 17 | 5.84 | |
| 1 | Odisseas Vlachodimos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.02 | |
| 12 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 6.49 | |
| 23 | Marcos do Nascimento Teixeira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 27 | 5.64 | |
| 11 | Ruben Vargas | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 26 | 7.06 | |
| 17 | Alfon Gonzalez | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
| 18 | Lucien Agoume | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 26 | 6.39 | |
| 5 | Nianzou Kouassi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 1 | 25 | 6.14 | |
| 19 | Batista Mendy | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 27 | 6.27 | |
| 2 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 27 | 6.53 | |
| 7 | Isaac Romero Bernal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 21 | 6.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
