Kết quả trận Alanyaspor vs Besiktas JK, 22h59 ngày 12/05
Alanyaspor
0.81
1.07
0.96
0.90
2.66
3.65
2.32
1.08
0.78
0.33
2.25
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Alanyaspor vs Besiktas JK hôm nay ngày 12/05/2024 lúc 22:59 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Alanyaspor vs Besiktas JK tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Alanyaspor vs Besiktas JK hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Alanyaspor vs Besiktas JK
0 - 1 Jackson Muleka Kyanvubu Kiến tạo: Onur Bulut
Ra sân: Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Ra sân: Hwang Ui Jo
Serkan TerziRa sân: Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Fatih Aksoy
Ra sân: Leroy Fer
Demir Ege TiknazRa sân: Salih Ucan
Gedson Carvalho Fernandes
Kiến tạo: Efecan Karaca
Cemal DemirRa sân: Onur Bulut
Mustafa Erhan HekimogluRa sân: Cenk Tosun
Fahri Kerem AyRa sân: Gedson Carvalho Fernandes
Ra sân: Richard Candido Coelho
Fahri Kerem Ay
Ernest Muci
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Alanyaspor VS Besiktas JK
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Alanyaspor vs Besiktas JK
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alanyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Leroy Fer | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 1 | 33 | 6.4 | |
| 1 | Ertugrul Taskiran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 30 | 7.01 | |
| 29 | Jure Balkovec | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 27 | 6.27 | |
| 16 | Hwang Ui Jo | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 6.78 | |
| 94 | Florent Hadergjonaj | Defender | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 0 | 54 | 6.47 | |
| 5 | Fidan Aliti | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 35 | 6.47 | |
| 28 | Carlos Eduardo Ferreira de Souza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.51 | |
| 20 | Fatih Aksoy | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 54 | 6.85 | |
| 25 | Richard Candido Coelho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 3 | 1 | 41 | 6.67 | |
| 11 | Oguz Aydin | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 5 | 0 | 35 | 6.43 | |
| 27 | Loide Augusto | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 1 | 26 | 6.32 |
Besiktas JK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
| 20 | Necip Uysal | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 27 | 6.55 | |
| 9 | Cenk Tosun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.18 | |
| 2 | Jonas Svensson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 25 | 100% | 0 | 1 | 34 | 6.78 | |
| 8 | Salih Ucan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 35 | 6.68 | |
| 26 | Fuka Arthur Masuaku | Defender | 2 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 40 | 6.92 | |
| 4 | Onur Bulut | Defender | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 3 | 17 | 6.42 | |
| 5 | Tayyib Talha Sanuc | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 25 | 6.69 | |
| 83 | Gedson Carvalho Fernandes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 30 | 6.52 | |
| 23 | Ernest Muci | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 31 | 6.27 | |
| 40 | Jackson Muleka Kyanvubu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 34 | 6.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
