Kết quả trận Al-Akhdoud vs Al-Feiha, 22h00 ngày 20/10
Al-Akhdoud
0.72
0.98
0.90
0.70
2.53
3.13
2.30
0.95
0.70
0.84
0.76
VĐQG Ả Rập Xê-út » 11
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Akhdoud vs Al-Feiha hôm nay ngày 20/10/2023 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Akhdoud vs Al-Feiha tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Akhdoud vs Al-Feiha hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Feiha
0 - 1 Henry Chukwuemeka Onyekuru Kiến tạo: Abdelhamid Sabiri
Kiến tạo: Alex Collado Gutierrez
Ra sân: Juan Sebastian Pedroza
1 - 2 Fashion Sakala Kiến tạo: Henry Chukwuemeka Onyekuru
Sultan MandashRa sân: Gojko Cimirot
Saud ZidanRa sân: Fashion Sakala
Ra sân: Saviour Godwin
Abdulrahman Al SafariRa sân: Abdelhamid Sabiri
Ra sân: Awdh Khamis Faraj
Ra sân: Eid Al-Muwallad
Nawaf Al-HarthiRa sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Akhdoud VS Al-Feiha
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Akhdoud vs Al-Feiha
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 3 | 60 | 6.9 | |
| 9 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 1 | 51 | 7 | |
| 10 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 4 | 0 | 1 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 0 | 69 | 7.6 | |
| 27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 2 | 57 | 7 | |
| 99 | Saviour Godwin | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
| 1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 32 | 5.9 | |
| 3 | Andrei Burca | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 5 | 63 | 7.4 | |
| 18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 1 | 71 | 7.1 | |
| 11 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 0 | 82 | 7.4 | |
| 8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 1 | 64 | 6.3 | |
| 13 | Masalah Al-Shaekh | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
| 6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 0 | 65 | 6.7 | |
| 7 | Saleh Al-Harthi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 17 | Sharafi Al-Saleem | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 24 | Murad Mohammed Khadhari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 88 | Vladimir Stojkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 43 | 8 | |
| 9 | Anthony Nwakaeme | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 5 | 57 | 7.3 | |
| 13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 43 | 7.1 | |
| 37 | Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 2 | 51 | 6.9 | |
| 7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 56 | 8.5 | |
| 77 | Abdelhamid Sabiri | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 52 | 38 | 73.08% | 0 | 4 | 74 | 8.5 | |
| 17 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 43 | 7.6 | |
| 3 | NClomande Ghislain Konan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 0 | 69 | 6.9 | |
| 22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 53 | 7 | |
| 27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 6 | Saud Zidan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
| 8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 4 | Sami Al Khaibari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 50 | 7.6 | |
| 2 | Mokher Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 47 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
