Kết quả trận Al-Ahli SFC vs Nasaf Qarshi, 01h15 ngày 16/09

Vòng Groups West
01:15 ngày 16/09/2025
Al-Ahli SFC
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (0 - 2)
Nasaf Qarshi 1
Địa điểm: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 35℃~36℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.86
+1.75
0.96
O 3.25
0.97
U 3.25
0.85
1
1.25
X
5.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.91
+0.75
0.93
O 1.25
0.80
U 1.25
1.02

Cúp C1 Châu Á

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Ahli SFC vs Nasaf Qarshi hôm nay ngày 16/09/2025 lúc 01:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Ahli SFC vs Nasaf Qarshi tại Cúp C1 Châu Á 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Ahli SFC vs Nasaf Qarshi hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Al-Ahli SFC vs Nasaf Qarshi

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Phút
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
34'
match goal 0 - 1 Khusayin Norchaev
Kiến tạo: Murodbek Rakhmatov
41'
match goal 0 - 2 Khusayin Norchaev
Kiến tạo: Oybek Bozorov
Mohammed Sulaiman
Ra sân: Firas Al-Buraikan
match change
46'
Matheus Goncalves
Ra sân: Merih Demiral
match change
46'
47'
match yellow.png Sardorbek Bakhromov
Roger Ibanez Da Silva match yellow.png
48'
Valentin Atangana Edoa
Ra sân: Ali Majrashi
match change
62'
Saleh Aboulshamat
Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani
match change
62'
Enzo Millot match yellow.png
63'
64'
match change Zafarmurod Abdirahmatov
Ra sân: Stefan Colovic
65'
match change Dragan Ceran
Ra sân: Murodbek Rakhmatov
Enzo Millot 1 - 2 match goal
65'
Enzo Millot 2 - 2 match goal
68'
75'
match change Sharof Mukhiddinov
Ra sân: Oybek Bozorov
84'
match change Javokhir Sidikov
Ra sân: Umar Eshmurodov
84'
match change Yusuf Otubanjo
Ra sân: Khusayin Norchaev
Mohammed Yousef
Ra sân: Enzo Millot
match change
84'
Riyad Mahrez 3 - 2
Kiến tạo: Matteo Dams
match goal
90'
Mohammed Sulaiman 4 - 2
Kiến tạo: Saleh Aboulshamat
match goal
90'
90'
match red Alibek Davronov
90'
match var Alibek Davronov Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Al-Ahli SFC VS Nasaf Qarshi

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
8
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
576
 
Số đường chuyền
 
247
86%
 
Chuyền chính xác
 
64%
8
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
14
11
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
12
10
 
Successful center
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
54
 
Long pass
 
17
114
 
Pha tấn công
 
60
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Mohammed Sulaiman
20
Matheus Goncalves
6
Valentin Atangana Edoa
47
Saleh Aboulshamat
29
Mohammed Yousef
62
Abdullah Abdo
1
Abdulrahman Al-Sanbi
88
Abdulelah Al-Khaibari
46
Rayan Hamed
95
Ayman Fallatah
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC 4-2-3-1
5-3-2 Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
16
Mendy
32
Dams
3
Silva
28
Demiral
27
Majrashi
79
Kessie
30
Johani
9
Al-Burai...
10
2
Millot
7
Mahrez
17
Toney
35
Nematov
2
Davronov
24
Bakhromo...
34
Nasrullo...
22
Golban
5
Gaybulla...
77
Bozorov
92
Eshmurod...
6
Rakhmato...
19
Colovic
18
2
Norchaev

Substitutes

8
Zafarmurod Abdirahmatov
10
Dragan Ceran
14
Sharof Mukhiddinov
9
Javokhir Sidikov
20
Yusuf Otubanjo
82
Asilbek Numonov
1
Oleksandr Vorobey
33
Bakhodir Khalilov
28
Shukhrat Mukhammadiev
55
Diyorbek Abdunazarov
17
Sukhrob Nurullaev
71
Javohir Ubaydullayev
Đội hình dự bị
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Mohammed Sulaiman 5
Matheus Goncalves 20
Valentin Atangana Edoa 6
Saleh Aboulshamat 47
Mohammed Yousef 29
Abdullah Abdo 62
Abdulrahman Al-Sanbi 1
Abdulelah Al-Khaibari 88
Rayan Hamed 46
Ayman Fallatah 95
Al-Ahli SFC Nasaf Qarshi
8 Zafarmurod Abdirahmatov
10 Dragan Ceran
14 Sharof Mukhiddinov
9 Javokhir Sidikov
20 Yusuf Otubanjo
82 Asilbek Numonov
1 Oleksandr Vorobey
33 Bakhodir Khalilov
28 Shukhrat Mukhammadiev
55 Diyorbek Abdunazarov
17 Sukhrob Nurullaev
71 Javohir Ubaydullayev

Dữ liệu đội bóng:Al-Ahli SFC vs Nasaf Qarshi

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
7.67 Phạm lỗi 3
7 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
48% Kiểm soát bóng 47%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.2
5.4 Sút trúng cầu môn 3.7
13.1 Phạm lỗi 4.1
5.5 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 1.8
48.7% Kiểm soát bóng 51.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ahli SFC (22trận)
Chủ Khách
Nasaf Qarshi (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
6
2
0

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Riyad Mahrez Cánh phải 4 2 1 51 44 86.27% 8 2 74 8
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 35 6.3
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 2 1 1 54 42 77.78% 0 1 61 6.9
17 Ivan Toney Tiền đạo cắm 1 0 1 12 10 83.33% 0 0 26 6
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 1 0 2 90 79 87.78% 0 3 103 7.4
28 Merih Demiral Trung vệ 0 0 0 48 40 83.33% 1 4 53 6.3
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 1 1 19 6.3
10 Enzo Millot Tiền vệ công 4 2 0 47 41 87.23% 2 0 63 8.9
27 Ali Majrashi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 20 80% 3 3 45 6.6
20 Matheus Goncalves Cánh phải 0 0 1 41 33 80.49% 3 0 54 7.1
32 Matteo Dams Hậu vệ cánh trái 0 0 1 59 52 88.14% 1 1 71 6.8
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ trụ 1 1 0 21 20 95.24% 0 1 25 6.8
47 Saleh Aboulshamat Cánh trái 1 0 3 18 15 83.33% 4 1 35 8
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 33 97.06% 0 0 40 6.9
29 Mohammed Yousef Midfielder 1 1 0 8 8 100% 1 0 16 6.3
5 Mohammed Sulaiman Trung vệ 1 1 0 30 27 90% 0 1 37 8.2

Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 0 0 2 23 22 95.65% 0 0 28 6.8
10 Dragan Ceran Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 1 8 6.3
22 Igor Golban Trung vệ 0 0 0 17 10 58.82% 0 3 28 6.3
14 Sharof Mukhiddinov Midfielder 1 1 0 3 2 66.67% 1 0 8 6.3
9 Javokhir Sidikov Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.5
20 Yusuf Otubanjo Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.4
5 Golib Gaybullaev Trung vệ 1 1 0 22 11 50% 0 0 34 5.7
19 Stefan Colovic Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 17 6.4
77 Oybek Bozorov Cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 24 6.6
92 Umar Eshmurodov Trung vệ 0 0 0 16 7 43.75% 0 0 23 6.5
35 Abduvakhid Nematov Thủ môn 0 0 0 40 18 45% 0 1 58 6.1
34 Sherzod Nasrulloev Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 19 65.52% 5 0 61 5.1
2 Alibek Davronov Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 28 5.5
18 Khusayin Norchaev Tiền đạo cắm 2 2 0 12 6 50% 0 1 15 8.4
8 Zafarmurod Abdirahmatov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 2 33.33% 1 0 13 6.1
24 Sardorbek Bakhromov Cánh trái 0 0 1 22 17 77.27% 0 1 34 5.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ