Kết quả trận Al-Ahli SFC vs Nasaf Qarshi, 01h15 ngày 16/09
Al-Ahli SFC
0.86
0.96
0.97
0.85
1.25
5.50
10.00
0.91
0.93
0.80
1.02
Cúp C1 Châu Á
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Ahli SFC vs Nasaf Qarshi hôm nay ngày 16/09/2025 lúc 01:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Ahli SFC vs Nasaf Qarshi tại Cúp C1 Châu Á 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Ahli SFC vs Nasaf Qarshi hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Ahli SFC vs Nasaf Qarshi
0 - 1 Khusayin Norchaev Kiến tạo: Murodbek Rakhmatov
0 - 2 Khusayin Norchaev Kiến tạo: Oybek Bozorov
Ra sân: Firas Al-Buraikan
Ra sân: Merih Demiral
Sardorbek Bakhromov
Ra sân: Ali Majrashi
Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani
Zafarmurod AbdirahmatovRa sân: Stefan Colovic
Dragan CeranRa sân: Murodbek Rakhmatov
Sharof MukhiddinovRa sân: Oybek Bozorov
Javokhir SidikovRa sân: Umar Eshmurodov
Yusuf OtubanjoRa sân: Khusayin Norchaev
Ra sân: Enzo Millot
Kiến tạo: Matteo Dams
Kiến tạo: Saleh Aboulshamat
Alibek Davronov
Alibek Davronov Card changed
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Ahli SFC VS Nasaf Qarshi
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Ahli SFC vs Nasaf Qarshi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ahli SFC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 8 | 2 | 74 | 8 | |
| 16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 35 | 6.3 | |
| 79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 54 | 42 | 77.78% | 0 | 1 | 61 | 6.9 | |
| 17 | Ivan Toney | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6 | |
| 3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 90 | 79 | 87.78% | 0 | 3 | 103 | 7.4 | |
| 28 | Merih Demiral | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 4 | 53 | 6.3 | |
| 9 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 19 | 6.3 | |
| 10 | Enzo Millot | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 2 | 0 | 63 | 8.9 | |
| 27 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 3 | 3 | 45 | 6.6 | |
| 20 | Matheus Goncalves | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 3 | 0 | 54 | 7.1 | |
| 32 | Matteo Dams | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 1 | 1 | 71 | 6.8 | |
| 6 | Valentin Atangana Edoa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
| 47 | Saleh Aboulshamat | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 18 | 15 | 83.33% | 4 | 1 | 35 | 8 | |
| 30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
| 29 | Mohammed Yousef | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.3 | |
| 5 | Mohammed Sulaiman | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 37 | 8.2 |
Nasaf Qarshi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 0 | 0 | 2 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |||
| 10 | Dragan Ceran | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.3 | |
| 22 | Igor Golban | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 3 | 28 | 6.3 | |
| 14 | Sharof Mukhiddinov | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 6.3 | |
| 9 | Javokhir Sidikov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 20 | Yusuf Otubanjo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
| 5 | Golib Gaybullaev | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 0 | 34 | 5.7 | |
| 19 | Stefan Colovic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 17 | 6.4 | |
| 77 | Oybek Bozorov | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
| 92 | Umar Eshmurodov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
| 35 | Abduvakhid Nematov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 18 | 45% | 0 | 1 | 58 | 6.1 | |
| 34 | Sherzod Nasrulloev | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 5 | 0 | 61 | 5.1 | |
| 2 | Alibek Davronov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 5.5 | |
| 18 | Khusayin Norchaev | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 15 | 8.4 | |
| 8 | Zafarmurod Abdirahmatov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 13 | 6.1 | |
| 24 | Sardorbek Bakhromov | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 34 | 5.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
