Kết quả trận Al Qadsiah vs Al-Akhdoud, 21h40 ngày 25/10
Al Qadsiah
0.88
0.94
1.01
0.79
1.37
4.65
6.30
0.92
0.90
0.25
2.40
VĐQG Ả Rập Xê-út » 11
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al Qadsiah vs Al-Akhdoud hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 21:40 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al Qadsiah vs Al-Akhdoud tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al Qadsiah vs Al-Akhdoud hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al Qadsiah vs Al-Akhdoud
Mohammed Abo Abd
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Ra sân: Qasim Al-Oujami
Ra sân: Christopher Bonsu Baah

Mohammed Abo Abd
Petros Matheus dos Santos Araujo
Naif AsseryRa sân: Blaz Kramer
Saud SalemRa sân: Christian Bassogog
Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
Saleh Al-HarthiRa sân: Khaled Narey
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al Qadsiah VS Al-Akhdoud
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al Qadsiah vs Al-Akhdoud
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Qadsiah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
| 6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 3 | 73 | 7.4 | |
| 12 | Yasir Al-Shahrani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 2 | 0 | 30 | 6.9 | |
| 25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 0 | 52 | 6.9 | |
| 5 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 72 | 68 | 94.44% | 3 | 1 | 83 | 7 | |
| 8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 5 | 0 | 99 | 7.6 | |
| 33 | Julian Quinones | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 2 | 23 | 6.6 | |
| 32 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 18 | 6.4 | |
| 9 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
| 7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 9 | 0 | 26 | 6.5 | |
| 10 | Musab Fahz Aljuwayr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 69 | 54 | 78.26% | 5 | 0 | 83 | 7.2 | |
| 15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 20 | 7.5 | |
| 87 | Qasim Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
| 22 | Christopher Bonsu Baah | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 19 | 95% | 5 | 1 | 39 | 7.3 | |
| 71 | Mohamed Al-Thani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 10 | 6.2 | |
| 2 | Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 6 | 0 | 82 | 6.8 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Koray Gunter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 4 | 54 | 7.6 | |
| 7 | Khaled Narey | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 39 | 6.6 | |
| 6 | Petros Matheus dos Santos Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 0 | 69 | 7.6 | |
| 17 | Gokhan Gul | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 40 | 7.2 | |
| 13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 1 | 26 | 6.6 | |
| 9 | Blaz Kramer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 20 | 6.5 | |
| 18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 2 | 53 | 7.6 | |
| 4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 4 | 66 | 7.2 | |
| 1 | Rakan Al-Najar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 38 | 8 | |
| 19 | Saud Salem | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 15 | Naif Assery | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.7 | |
| 3 | Ali Al Salem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 1 | 51 | 7.3 | |
| 21 | Mohammed Abo Abd | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 1 | 42 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
