Kết quả trận Al Nasr Dubai vs Dabba Al-Fujairah, 19h45 ngày 19/12

Vòng 11
19:45 ngày 19/12/2022
Al Nasr Dubai
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Dabba Al-Fujairah
Địa điểm:
Thời tiết: ,

VĐQG UAE » 10

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al Nasr Dubai vs Dabba Al-Fujairah hôm nay ngày 19/12/2022 lúc 19:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al Nasr Dubai vs Dabba Al-Fujairah tại VĐQG UAE 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al Nasr Dubai vs Dabba Al-Fujairah hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Al Nasr Dubai vs Dabba Al-Fujairah

Al Nasr Dubai Al Nasr Dubai
Phút
Dabba Al-Fujairah Dabba Al-Fujairah
16'
match goal 0 - 1 Ibrahim Saeed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Al Nasr Dubai VS Dabba Al-Fujairah

Al Nasr Dubai Al Nasr Dubai
Dabba Al-Fujairah Dabba Al-Fujairah
7
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
148
 
Pha tấn công
 
81
145
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Al Nasr Dubai vs Dabba Al-Fujairah

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
9.33 Phạm lỗi 12
5 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
55% Kiểm soát bóng 42.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.6
4.2 Sút trúng cầu môn 3.1
11 Phạm lỗi 13.3
4.7 Phạt góc 2.9
2.3 Thẻ vàng 2.8
50% Kiểm soát bóng 43.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Nasr Dubai (16trận)
Chủ Khách
Dabba Al-Fujairah (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
1
3
3
0