Kết quả trận Al Kholood vs Al-Taawoun, 22h00 ngày 26/12
Al Kholood
0.90
0.92
0.85
0.85
3.10
3.40
2.20
1.17
0.69
0.82
0.98
VĐQG Ả Rập Xê-út » 11
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al Kholood vs Al-Taawoun hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al Kholood vs Al-Taawoun tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al Kholood vs Al-Taawoun hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al Kholood vs Al-Taawoun
Muteb Al Mufarraj
0 - 1 Cristhoper Zambrano Kiến tạo: Flavio Medeiros da Silva
Waleed Al-Ahmed Goal cancelled
Abdalellah HawsawiRa sân: Victor Hugo
Mohammed Al KuwaykibiRa sân: Cristhoper Zambrano
Ra sân: Mohammed Hussain Sawan
0 - 2 William Troost-Ekong(OW)
Bassam Al HurayjiRa sân: Sultan Mandash
Ahmed Saleh BahusaynRa sân: Flavio Medeiros da Silva
Abdulfattah AdamRa sân: Roger Martinez
Ra sân: Sultan Al-Shahri
Ra sân: Hattan Bahebri

Muteb Al Mufarraj
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al Kholood VS Al-Taawoun
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al Kholood vs Al-Taawoun
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Kholood
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 61 | 6.8 | |
| 5 | William Troost-Ekong | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 57 | 5.9 | |
| 11 | Hattan Bahebri | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 26 | 6.2 | |
| 38 | Shaquille Pinas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 58 | 85.29% | 7 | 3 | 93 | 7 | |
| 31 | Juan Juan Cozzani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 31 | 7.4 | |
| 6 | John Buckley | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 85 | 74 | 87.06% | 7 | 0 | 105 | 7.6 | |
| 18 | Ramiro Enrique | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 3 | 28 | 21 | 75% | 1 | 3 | 41 | 7.1 | |
| 8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 15 | 6.4 | |
| 39 | Abdulrahman Al-Dosari | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 78 | 72 | 92.31% | 0 | 0 | 86 | 6.9 | |
| 46 | Abdulaziz Al-Aliwa | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 37 | 34 | 91.89% | 3 | 0 | 59 | 6.6 | |
| 70 | Mohammed Hussain Sawan | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 0 | 42 | 5.7 | |
| 7 | Sultan Al-Shahri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 4 | 1 | 67 | 6.7 | |
| 19 | Majed Khalifah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
| 99 | Guga | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 |
Al-Taawoun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Roger Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 40 | 6.2 | |
| 3 | Andrei Girotto | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 1 | 2 | 81 | 8.2 | |
| 18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 1 | 60 | 7 | |
| 8 | Flavio Medeiros da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 2 | 44 | 7 | |
| 1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 0 | 0 | 36 | 7.6 | |
| 7 | Mohammed Al Kuwaykibi | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 16 | 7.1 | |
| 9 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
| 27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 36 | 6.2 | |
| 19 | Cristhoper Zambrano | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 7.5 | |
| 32 | Muteb Al Mufarraj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 2 | 42 | 6.9 | |
| 23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 57 | 7.2 | |
| 29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 6.6 | |
| 77 | Abdalellah Hawsawi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 1 | 21 | 6.6 | |
| 66 | Bassam Al Hurayji | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 7 | |
| 5 | Mohammed Mahzari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 1 | 1 | 83 | 8.1 | |
| 6 | Victor Hugo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 30 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
