Kết quả trận Al Kholood vs Al Najma(KSA), 22h10 ngày 17/10
Al Kholood
1.03
0.81
0.81
1.01
1.95
3.40
3.50
1.13
0.70
0.30
2.00
VĐQG Ả Rập Xê-út » 11
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al Kholood vs Al Najma(KSA) hôm nay ngày 17/10/2025 lúc 22:10 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al Kholood vs Al Najma(KSA) tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al Kholood vs Al Najma(KSA) hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al Kholood vs Al Najma(KSA)
Kiến tạo: John Buckley
1 - 1 Ali Jasim El-Aibi Kiến tạo: Bilal Boutobba
Samir Caetano de Souza Santos
Kiến tạo: John Buckley
Ra sân: Sultan Al-Shahri
Abdulaziz Al-Harabi
Rakan Al-Tulayhi
Hisham Al-DubaisRa sân: Abdulaziz Al-Harabi
Marin PrekodravacRa sân: Abdulelah Al-Shammeri
Khaled Eid

Samir Caetano de Souza Santos
Nawaf Al-HawsawiRa sân: Ali Jasim El-Aibi
Faisal Al MutairiRa sân: Bilal Boutobba
Ammar Al NajjarRa sân: Rakan Al-Tulayhi
Ra sân: Abdulrahman Al Safari
Ra sân: Myziane Maolida
Kiến tạo: Mohammed Hussain Sawan
Ra sân: Hattan Bahebri
Ammar Al Najjar
Ra sân: Ramiro Enrique
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al Kholood VS Al Najma(KSA)
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al Kholood vs Al Najma(KSA)
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Kholood
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 52 | 6.4 | |
| 5 | William Troost-Ekong | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 2 | 43 | 6.7 | |
| 11 | Hattan Bahebri | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 35 | 7.9 | |
| 9 | Myziane Maolida | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 46 | 8.7 | |
| 96 | Kevin NDoram | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 49 | 6.6 | |
| 38 | Shaquille Pinas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 23 | 6.8 | |
| 31 | Juan Juan Cozzani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 40 | 7.4 | |
| 6 | John Buckley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 32 | 28 | 87.5% | 3 | 0 | 51 | 8.9 | |
| 18 | Ramiro Enrique | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 32 | 7.1 | |
| 8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 35 | 7 | |
| 46 | Abdulaziz Al-Aliwa | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 8.2 | |
| 12 | Hassan Al-Asmari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.8 | |
| 70 | Mohammed Hussain Sawan | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 50 | 8.1 | |
| 7 | Sultan Al-Shahri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 27 | 6.5 |
Al Najma(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Samir Caetano de Souza Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 44 | 5.5 | |
| 98 | Bilal Boutobba | Cánh phải | 5 | 2 | 1 | 28 | 28 | 100% | 2 | 0 | 49 | 7.4 | |
| 1 | Victor Braga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
| 7 | Lazaro Vinicius Marques | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 1 | 54 | 6.6 | |
| 6 | Khaled Eid | 1 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 2 | 76 | 6.6 | ||
| 23 | Rakan Al-Tulayhi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 24 | 23 | 95.83% | 8 | 0 | 38 | 6.5 | |
| 18 | Abdulaziz Al-Harabi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.2 | |
| 77 | Hisham Al-Dubais | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 15 | Ammar Al Najjar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
| 50 | Nawaf Al-Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
| 8 | Abdulelah Al-Shammeri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 35 | 6.2 | |
| 19 | Fahad Al-Abdulraziq | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 0 | 56 | 5.3 | |
| 14 | Ali Jasim El-Aibi | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 53 | 8 | |
| 44 | Marin Prekodravac | Defender | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
| 10 | Faisal Al Mutairi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 2 | Vitor Vargas | Defender | 1 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 3 | 0 | 56 | 5.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
