Kết quả trận Al Hilal vs Al-Taawon, 22h00 ngày 10/11
Al Hilal
0.91
0.79
0.88
0.72
1.20
5.45
7.50
0.86
0.79
0.93
0.67
VĐQG Ả Rập Xê-út » 12
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al Hilal vs Al-Taawon hôm nay ngày 10/11/2023 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al Hilal vs Al-Taawon tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al Hilal vs Al-Taawon hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al Hilal vs Al-Taawon
Abdulmalik Al-Oyayari
Fahad Al AbdulrazzaqRa sân: Abdulmalik Al-Oyayari
Saad Al-NasserRa sân: Ahmed Saleh Bahusayn
Ra sân: Nasser Al-Dawsari
Muath Faquihi
Fahad Al Abdulrazzaq
Kiến tạo: Malcom Filipe Silva Oliveira
Ra sân: Yasir Al-Shahrani
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
Abdulfattah AdamRa sân: Muath Faquihi
Musa BarrowRa sân: Awn Mutlaq Al Slaluli
Saad Al-Nasser
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al Hilal VS Al-Taawon
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al Hilal vs Al-Taawon
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 82 | 7.8 | |
| 37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 35 | 7.7 | |
| 3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 1 | 74 | 7.1 | |
| 9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 3 | 29 | 7.2 | |
| 12 | Yasir Al-Shahrani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 70 | 7.1 | |
| 77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 48 | 7.5 | |
| 28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 1 | 74 | 7.5 | |
| 2 | Mohammed Al-Burayk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
| 96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 49 | 7.2 | |
| 66 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 0 | 88 | 7.8 | |
| 87 | Hassan Altambakti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 3 | 56 | 7.2 | |
| 26 | Abdulelah Al Malki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 16 | Nasser Al-Dawsari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 53 | 7.2 | |
| 14 | Abdulla Al Hamdan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.7 |
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 38 | 23 | 60.53% | 0 | 0 | 65 | 6.5 | |
| 4 | Andrei Girotto | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 2 | 42 | 6.6 | |
| 16 | Mateus dos Santos Castro | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
| 18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 2 | 45 | 7 | |
| 1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
| 99 | Musa Barrow | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
| 88 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| 30 | Joao Pedro Pereira dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 43 | 6.8 | |
| 93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 30 | 7 | |
| 23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 41 | 7.1 | |
| 8 | Saad Al-Nasser | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
| 15 | Abdulmalik Al-Oyayari | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
| 29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 37 | 6.7 | |
| 42 | Muath Faquihi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 52 | 7 | |
| 11 | Fahad Al Abdulrazzaq | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
