Kết quả trận Al Hilal vs Al-Khaleej, 00h30 ngày 27/12
Al Hilal
0.80
1.00
0.83
0.87
1.23
6.20
10.00
0.72
1.13
0.93
0.87
VĐQG Ả Rập Xê-út » 11
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al Hilal vs Al-Khaleej hôm nay ngày 27/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al Hilal vs Al-Khaleej tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al Hilal vs Al-Khaleej hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al Hilal vs Al-Khaleej
Kiến tạo: Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
Mohammed Al Khabrani
Bart Schenkeveld
Kiến tạo: Malcom Filipe Silva Oliveira
Majed Omar Kanabah
Kiến tạo: Salem Al Dawsari
Ra sân: Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
Joshua KingRa sân: Bart Schenkeveld
Abdullah Fareed Al HafithRa sân: Hussain Al Sultan
Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida
Ra sân: Mohamed Kanno
3 - 1 Joshua King Kiến tạo: Konstantinos Fortounis, Kostas
Arif Al HaydarRa sân: Saleh Jamaan Al Amri
Ali Abdoulraouf AlabdrabalnabiRa sân: Mansour Hamzi
3 - 2 Georgios Masouras Kiến tạo: Anthony Moris
Ra sân: Salem Al Dawsari
Bander Al-MutairiRa sân: Pedro Miguel Braga Rebocho
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al Hilal VS Al-Khaleej
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al Hilal vs Al-Khaleej
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 39 | 7.4 | |
| 22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 5 | 53 | 42 | 79.25% | 2 | 1 | 71 | 7.5 | |
| 10 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Tiền vệ công | 2 | 1 | 5 | 48 | 42 | 87.5% | 1 | 2 | 67 | 10 | |
| 8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 8 | 1 | 79 | 7.4 | |
| 28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 1 | 43 | 8.3 | |
| 19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 5 | 2 | 57 | 6.1 | |
| 17 | Mohammed Al Yami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 1 | 32 | 6.3 | |
| 7 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.9 | |
| 87 | Hassan Altambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 54 | 6.7 | |
| 9 | Marcos Leonardo Santos Almeida | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 21 | 6.4 | |
| 78 | Ali Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 13 | 5.9 | |
| 88 | Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 38 | 6.8 | |
| 24 | Moteb Al Harbi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 23 | 6 | |
| 11 | Kaio | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
| 4 | Yusuf Akcicek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 37 | 6.6 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 51 | 7.7 | |
| 4 | Bart Schenkeveld | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 24 | 5.9 | |
| 7 | Joshua King | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 7.3 | |
| 10 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 50 | 37 | 74% | 9 | 0 | 77 | 8.1 | |
| 17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 19 | 6.8 | |
| 5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 3 | 2 | 72 | 6.3 | |
| 9 | Georgios Masouras | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 35 | 7.8 | |
| 93 | Saleh Jamaan Al Amri | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 45 | 6.8 | |
| 3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 3 | 63 | 5.9 | |
| 15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 43 | 6.8 | |
| 39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 0 | 50 | 6.4 | |
| 12 | Majed Omar Kanabah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 1 | 60 | 6.4 | |
| 25 | Arif Al Haydar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 6.6 | |
| 33 | Bander Al-Mutairi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 71 | Hussain Al Sultan | Forward | 2 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
| 24 | Ali Abdoulraouf Alabdrabalnabi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
