Kết quả trận Al Ahli Jeddah vs Al Raed, 22h00 ngày 09/12
Al Ahli Jeddah
1.03
0.78
1.05
0.75
1.08
6.50
15.00
1.01
0.85
0.20
3.33
VĐQG Ả Rập Xê-út » 12
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al Ahli Jeddah vs Al Raed hôm nay ngày 09/12/2023 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al Ahli Jeddah vs Al Raed tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al Ahli Jeddah vs Al Raed hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al Ahli Jeddah vs Al Raed
Abdullah Al-YousefRa sân: Oumar Gonzalez
Ra sân: Allan Saint-Maximin
Amir Sayoud
Julio TavaresRa sân: Karim El Berkaoui
Andre Luiz Moreira
Firas AlghamdiRa sân: Amir Sayoud
Mohammed Fouzair
Ra sân: Firas Al-Buraikan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al Ahli Jeddah VS Al Raed
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al Ahli Jeddah vs Al Raed
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ahli Jeddah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 20 | 6.2 | |
| 7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 6 | 1 | 5 | 75 | 66 | 88% | 0 | 1 | 115 | 8.6 | |
| 16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
| 97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
| 79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 71 | 57 | 80.28% | 0 | 1 | 84 | 7.1 | |
| 3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 89 | 82 | 92.13% | 0 | 4 | 97 | 7.7 | |
| 37 | Abdulbaset Ali Al Hindi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 72 | 90% | 0 | 4 | 87 | 7.1 | |
| 20 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 20 | 6.8 | |
| 29 | Mohammed Al Majhad | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 74 | 63 | 85.14% | 0 | 1 | 89 | 7.7 | |
| 24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 4 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 60 | 8 | |
| 31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 73 | 7.5 | |
| 46 | Rayan Hamed | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 81 | 74 | 91.36% | 0 | 1 | 93 | 7.1 |
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Julio Tavares | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 7 | Amir Sayoud | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 37 | 6.9 | |
| 1 | Andre Luiz Moreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 10 | 38.46% | 0 | 0 | 35 | 7.8 | |
| 5 | Mamadou Loum Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 3 | 42 | 7.3 | |
| 21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
| 8 | Mathias Antonsen Normann | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 2 | 51 | 6.7 | |
| 11 | Karim El Berkaoui | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 3 | 24 | 6.4 | |
| 10 | Mohammed Fouzair | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 39 | 7 | |
| 43 | Abdullah Al-Yousef | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
| 28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 35 | 6.2 | |
| 14 | Mansoor Al-Bishi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 49 | 7 | |
| 94 | Mubarak Al-Rajeh | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 33 | 7 | |
| 24 | Mohammed Al Subaie | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 37 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
