Kết quả trận Ajaccio vs Troyes, 21h00 ngày 26/02
Ajaccio
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Ajaccio vs Troyes hôm nay ngày 26/02/2023 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ajaccio vs Troyes tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Ajaccio vs Troyes hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Ajaccio vs Troyes
0 - 1 Mama Samba Balde
Kiến tạo: Romain Hamouma
Mama Samba Balde

Mama Samba Balde
Ra sân: Cyrille Bayala
Erik Palmer-BrownRa sân: Adil Rami
Ike UgboRa sân: Jackson Gabriel Porozo Vernaza
Yasser LarouciRa sân: Abdu Conte
Renaud RipartRa sân: Wilson Odobert
Ra sân: Youcef Belaili
Ra sân: Clement Vidal
Ra sân: Romain Hamouma
Alexis TibidiRa sân: Marcos Paulo Mesquita Lopes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Ajaccio VS Troyes
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Ajaccio vs Troyes
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ajaccio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Mathieu Coutadeur | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 0 | 77 | 6.41 | |
| 17 | Romain Hamouma | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 26 | 23 | 88.46% | 6 | 1 | 60 | 8.02 | |
| 5 | Riad Nouri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.22 | |
| 21 | Cedric Avinel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 4 | 45 | 6.55 | |
| 2 | Mickael Alphonse | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.37 | |
| 1 | Benjamin Leroy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 0 | 29 | 7.15 | |
| 4 | Michael Barreto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.95 | |
| 8 | Vincent Marchetti | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 0 | 69 | 6.72 | |
| 3 | Ismael Diallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 2 | 59 | 7.05 | |
| 25 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 6 | 51 | 6.93 | |
| 14 | Cyrille Bayala | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 1 | 48 | 7.35 | |
| 28 | Moussa Kalilou Djitte | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.05 | |
| 7 | Mounaim El Idrissy | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 9 | 38 | 8.09 | |
| 10 | Youcef Belaili | Cánh trái | 2 | 2 | 5 | 27 | 24 | 88.89% | 5 | 0 | 48 | 8.19 | |
| 15 | Clement Vidal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 1 | 2 | 61 | 6.07 |
Troyes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Adil Rami | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 0 | 41 | 5.97 | |
| 30 | Gauthier Gallon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 8 | 36.36% | 0 | 0 | 29 | 6.78 | |
| 24 | Xavier Chavalerin | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 40 | 6.57 | |
| 20 | Renaud Ripart | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.93 | |
| 11 | Marcos Paulo Mesquita Lopes | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 2 | 53 | 7.15 | |
| 4 | Erik Palmer-Brown | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
| 17 | Yoann Salmier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 4 | 59 | 6.49 | |
| 7 | Mama Samba Balde | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 2 | 32 | 5.73 | |
| 9 | Ike Ugbo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.95 | |
| 12 | Abdu Conte | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 14 | 56% | 1 | 2 | 49 | 6.51 | |
| 19 | Andreas Bruus | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 1 | 53 | 5.75 | |
| 8 | Lucien Agoume | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 57 | 34 | 59.65% | 2 | 6 | 72 | 6.83 | |
| 2 | Jackson Gabriel Porozo Vernaza | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 2 | 38 | 6.39 | |
| 39 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.41 | |
| 25 | Alexis Tibidi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 29 | Wilson Odobert | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 25 | 17 | 68% | 2 | 0 | 42 | 7.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
