Kết quả trận AJ Auxerre vs Metz, 23h15 ngày 07/12
AJ Auxerre
1.03
0.87
0.92
0.96
2.00
3.50
3.60
1.13
0.76
0.83
1.01
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AJ Auxerre vs Metz hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 23:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AJ Auxerre vs Metz tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AJ Auxerre vs Metz hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AJ Auxerre vs Metz
Kiến tạo: Sekou Mara
2 - 1 Gauthier Hein
Habib DialloRa sân: Joel Asoro
Ibou SaneRa sân: Giorgi Tsitaishvili
Malick MbayeRa sân: Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Sekou Mara
Ra sân: Fredrik Oppegard
Jessy Deminguet
Alpha ToureRa sân: Jessy Deminguet
Brian MadjoRa sân: Boubacar Traore
Kiến tạo: Danny Loader
Ra sân: Lassine Sinayoko
Ra sân: Oussama El Azzouzi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AJ Auxerre VS Metz
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AJ Auxerre vs Metz
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AJ Auxerre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Donovan Leon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.25 | |
| 19 | Danny Loader | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.53 | |
| 10 | Lassine Sinayoko | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 21 | 6.89 | |
| 20 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 1 | 32 | 6.47 | |
| 9 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 7.12 | |
| 22 | Fredrik Oppegard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 21 | 6.13 | |
| 17 | Oussama El Azzouzi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 34 | 7.15 | |
| 5 | Kevin Danois | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 41 | 7.01 | |
| 27 | Lamine Sy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 25 | 6.54 | |
| 92 | Clement Akpa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 42 | 6.34 | |
| 34 | Rudy Matondo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 18 | 6.04 |
Metz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Maxime Colin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 23 | 5.84 | |
| 5 | Jean-Philippe Gbamin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 47 | 6.38 | |
| 10 | Gauthier Hein | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 0 | 32 | 7.04 | |
| 99 | Joel Asoro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 5 | 6.1 | |
| 97 | Fode Ballo Toure | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 5 | 0 | 31 | 5.91 | |
| 20 | Jessy Deminguet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 34 | 5.93 | |
| 7 | Giorgi Tsitaishvili | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 19 | 6.2 | |
| 8 | Boubacar Traore | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 38 | 6.13 | |
| 14 | Cheikh Tidiane Sabaly | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 0 | 13 | 5.9 | |
| 38 | Sadibou Sane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 1 | 53 | 5.59 | |
| 1 | Jonathan Fischer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 5.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
