Kết quả trận AJ Auxerre vs Metz, 23h15 ngày 07/12

Vòng 15
23:15 ngày 07/12/2025
AJ Auxerre
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 1)
Metz
Địa điểm: Abbe-Deschamps
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
2.00
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 1
0.83
U 1
1.01

Ligue 1 » 17

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AJ Auxerre vs Metz hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 23:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AJ Auxerre vs Metz tại Ligue 1 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AJ Auxerre vs Metz hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả AJ Auxerre vs Metz

AJ Auxerre AJ Auxerre
Phút
Metz Metz
Danny Loader Penalty awarded match var
34'
Lassine Sinayoko 1 - 0 match pen
36'
Oussama El Azzouzi 2 - 0
Kiến tạo: Sekou Mara
match goal
39'
45'
match goal 2 - 1 Gauthier Hein
Rudy Matondo match yellow.png
45'
46'
match change Habib Diallo
Ra sân: Joel Asoro
68'
match change Ibou Sane
Ra sân: Giorgi Tsitaishvili
68'
match change Malick Mbaye
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
Josue Casimir
Ra sân: Sekou Mara
match change
73'
Gideon Mensah
Ra sân: Fredrik Oppegard
match change
73'
75'
match yellow.png Jessy Deminguet
80'
match change Alpha Toure
Ra sân: Jessy Deminguet
Gideon Mensah match yellow.png
83'
84'
match change Brian Madjo
Ra sân: Boubacar Traore
Kevin Danois 3 - 1
Kiến tạo: Danny Loader
match goal
89'
Mamoudou Cissokho
Ra sân: Lassine Sinayoko
match change
90'
Assane Diousse
Ra sân: Oussama El Azzouzi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật AJ Auxerre VS Metz

AJ Auxerre AJ Auxerre
Metz Metz
Giao bóng trước
match ok
15
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Phạt góc
 
3
11
 
Sút Phạt
 
10
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
21
 
Đánh đầu
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
18
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
4
24
 
Long pass
 
25
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
5
 
Successful center
 
4
4
 
Substitution
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
21
340
 
Số đường chuyền
 
544
84%
 
Chuyền chính xác
 
89%
84
 
Pha tấn công
 
80
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
4
 
Cơ hội lớn
 
0
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
4
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
47
 
Số pha tranh chấp thành công
 
38
1.66
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.56
2.13
 
Cú sút trúng đích
 
0.77
21
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
9
11
 
Số quả tạt chính xác
 
18
38
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
31
9
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
7
25
 
Phá bóng
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Gideon Mensah
7
Josue Casimir
18
Assane Diousse
44
Mamoudou Cissokho
36
Tidiane Devernois
38
Alvin Petit Dol
40
Theo De Percin
41
Yvan Zaddy
43
Evan Diamalunda
AJ Auxerre AJ Auxerre 4-3-3
4-2-3-1 Metz Metz
16
Leon
22
Oppegard
92
Akpa
20
Diomande
27
Sy
5
Danois
17
Azzouzi
34
Matondo
19
Loader
9
Mara
10
Sinayoko
1
Fischer
2
Colin
38
Sane
5
Gbamin
97
Toure
20
Demingue...
8
Traore
14
Sabaly
10
Hein
7
Tsitaish...
99
Asoro

Substitutes

24
Brian Madjo
30
Habib Diallo
11
Malick Mbaye
23
Ibou Sane
12
Alpha Toure
21
Benjamin Stambouli
15
Terry Yegbe
40
Ousmane Balde
39
Kouao Kouao Koffi
Đội hình dự bị
AJ Auxerre AJ Auxerre
Gideon Mensah 14
Josue Casimir 7
Assane Diousse 18
Mamoudou Cissokho 44
Tidiane Devernois 36
Alvin Petit Dol 38
Theo De Percin 40
Yvan Zaddy 41
Evan Diamalunda 43
AJ Auxerre Metz
24 Brian Madjo
30 Habib Diallo
11 Malick Mbaye
23 Ibou Sane
12 Alpha Toure
21 Benjamin Stambouli
15 Terry Yegbe
40 Ousmane Balde
39 Kouao Kouao Koffi

Dữ liệu đội bóng:AJ Auxerre vs Metz

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2
8 Sút trúng cầu môn 4
13.67 Phạm lỗi 11.33
7.33 Phạt góc 3.67
3.67 Thẻ vàng 1.67
41.33% Kiểm soát bóng 53%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 2.1
4.9 Sút trúng cầu môn 4.1
14.6 Phạm lỗi 10.9
5.6 Phạt góc 4.1
2.4 Thẻ vàng 1.8
43.5% Kiểm soát bóng 49.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AJ Auxerre (17trận)
Chủ Khách
Metz (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
4
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
4
0
2
1

AJ Auxerre AJ Auxerre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Donovan Leon Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 19 6.25
19 Danny Loader Tiền đạo cắm 2 1 0 18 15 83.33% 0 0 27 6.53
10 Lassine Sinayoko Tiền đạo cắm 1 1 0 13 8 61.54% 0 0 21 6.89
20 Sinaly Diomande Trung vệ 0 0 0 26 26 100% 0 1 32 6.47
9 Sekou Mara Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 14 7.12
22 Fredrik Oppegard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 21 6.13
17 Oussama El Azzouzi Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 30 28 93.33% 0 0 34 7.15
5 Kevin Danois Tiền vệ trụ 1 1 1 31 27 87.1% 2 0 41 7.01
27 Lamine Sy Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 13 86.67% 0 1 25 6.54
92 Clement Akpa Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 1 42 6.34
34 Rudy Matondo Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 18 6.04

Metz Metz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Maxime Colin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 23 5.84
5 Jean-Philippe Gbamin Trung vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 47 6.38
10 Gauthier Hein Cánh phải 1 1 1 23 20 86.96% 3 0 32 7.04
99 Joel Asoro Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 1 5 6.1
97 Fode Ballo Toure Hậu vệ cánh trái 1 1 0 14 12 85.71% 5 0 31 5.91
20 Jessy Deminguet Tiền vệ trụ 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 34 5.93
7 Giorgi Tsitaishvili Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 19 6.2
8 Boubacar Traore Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 30 27 90% 0 0 38 6.13
14 Cheikh Tidiane Sabaly Cánh trái 0 0 0 11 5 45.45% 1 0 13 5.9
38 Sadibou Sane Trung vệ 0 0 0 48 46 95.83% 0 1 53 5.59
1 Jonathan Fischer Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 23 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ