Kết quả trận Ai Cập vs Nam Phi, 22h00 ngày 26/12
Ai Cập 1
0.90
0.90
0.88
0.93
1.90
3.30
4.20
1.07
0.75
0.90
0.90
CAN Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Ai Cập vs Nam Phi hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ai Cập vs Nam Phi tại CAN Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Ai Cập vs Nam Phi hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Ai Cập vs Nam Phi
Teboho Mokoena
Khuliso Johnson Mudau
Lyle Foster

Ra sân: Omar Marmoush
Sipho MbuleRa sân: Thalente Mbatha
Relebohile MofokengRa sân: Oswin Reagan Appollis
Evidence MakgopaRa sân: Sphephelo Sithole
Ra sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Elias MokwanaRa sân: Tshepang Moremi
Ra sân: Ahmed Sayed
Ra sân: Mohamed Salah
Teboho Mokoena No penalty (VAR xác nhận)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Ai Cập VS Nam Phi
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Ai Cập vs Nam Phi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ai Cập
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Mohamed Salah | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 7.2 | |
| 7 | Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 7 | 6.37 | |
| 5 | Rami Rabia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 12 | 6.93 | |
| 25 | Ahmed Sayed | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 4 | 0 | 7 | 6.68 | |
| 23 | Mohamed El Shenawy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 18 | 8.05 | |
| 3 | Mohamed Hany | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 4.95 | |
| 22 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.37 | |
| 6 | Yasser Ibrahim Ahmed El Hanafi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 12 | 6.76 | |
| 14 | Hamdi Fathi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.89 | |
| 8 | Emam Ashour | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.39 | |
| 21 | Osama Faisal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 19 | Marwan Ateya | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.44 | |
| 12 | Mohamed Hamdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 3 | 0 | 13 | 6.48 | |
| 17 | Mohanad Lasheen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
| 15 | Mohamed Shehata | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.35 |
Nam Phi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ronwen Williams | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
| 6 | Aubrey Modiba | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 100% | 6 | 0 | 21 | 6.11 | |
| 4 | Teboho Mokoena | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 3 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.3 | |
| 21 | Siyabonga Ngezama | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
| 17 | Sipho Mbule | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 3 | 6.02 | |
| 20 | Khuliso Johnson Mudau | Defender | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.82 | |
| 9 | Lyle Foster | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.42 | |
| 13 | Sphephelo Sithole | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.82 | |
| 7 | Oswin Reagan Appollis | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 5 | 1 | 11 | 6.05 | |
| 5 | Thalente Mbatha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 5.89 | |
| 23 | Evidence Makgopa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.92 | |
| 8 | Tshepang Moremi | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 9 | 0 | 13 | 5.98 | |
| 12 | Elias Mokwana | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 2 | 5.98 | |
| 10 | Relebohile Mofokeng | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.32 | |
| 14 | Mbekezile Mbokazi | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
