Kết quả trận AFC Wimbledon vs Stevenage Borough, 22h00 ngày 26/12
AFC Wimbledon
0.91
0.91
1.03
0.77
2.62
2.97
2.62
0.91
0.91
0.90
0.90
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AFC Wimbledon vs Stevenage Borough hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AFC Wimbledon vs Stevenage Borough tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AFC Wimbledon vs Stevenage Borough hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AFC Wimbledon vs Stevenage Borough
Jordan HoughtonRa sân: Louis Thompson
Lewis Freestone
Jordan Houghton
Ra sân: Callum Maycock
Daniel KempRa sân: Daniel Philips
Harvey White
Jake YoungRa sân: Jamie Reid
Beryly LubalaRa sân: Jovan Malcolm
Ra sân: Nathan Asiimwe
Ra sân: Omar Bugiel
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AFC Wimbledon VS Stevenage Borough
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AFC Wimbledon vs Stevenage Borough
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Wimbledon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Jake Reeves | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 1 | 0 | 57 | 6.44 | |
| 6 | Ryan Johnson | Defender | 1 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 2 | 1 | 66 | 7.03 | |
| 14 | Mathew Stevens | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.04 | |
| 11 | Marcus Browne | Forward | 2 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 36 | 6.12 | |
| 8 | Callum Maycock | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.35 | |
| 9 | Omar Bugiel | Forward | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 5 | 36 | 6.9 | |
| 3 | Steve Seddon | Defender | 1 | 0 | 2 | 31 | 17 | 54.84% | 9 | 4 | 63 | 7.13 | |
| 1 | Nathan Bishop | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 28 | 63.64% | 0 | 0 | 48 | 6.57 | |
| 12 | Alistair Smith | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 38 | 6.68 | |
| 31 | Joe Lewis | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 36 | 73.47% | 0 | 3 | 75 | 7.82 | |
| 16 | Antwoine Hackford | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
| 33 | Isaac Ogundere | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 3 | 2 | 61 | 6.62 | |
| 29 | Aron Sasu | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.31 | |
| 2 | Nathan Asiimwe | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 4 | 3 | 60 | 6.75 |
Stevenage Borough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Carl Piergianni | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 12 | 45 | 7.8 | |
| 23 | Louis Thompson | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 1 | 0 | 22 | 6.27 | |
| 4 | Jordan Houghton | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6.06 | |
| 19 | Jamie Reid | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 23 | 5.83 | |
| 15 | Charlie Goode | Defender | 3 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 11 | 58 | 7.8 | |
| 10 | Daniel Kemp | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
| 16 | Lewis Freestone | Defender | 2 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 7 | 63 | 7.28 | |
| 30 | Beryly Lubala | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.07 | |
| 2 | Luther Wildin | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 1 | 61 | 6.64 | |
| 18 | Harvey White | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 41 | 33 | 80.49% | 6 | 1 | 56 | 6.82 | |
| 8 | Daniel Philips | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 2 | 42 | 6.48 | |
| 22 | Jake Young | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 7 | 6.06 | |
| 44 | Phoenix Patterson | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 7 | 0 | 31 | 6.51 | |
| 24 | Jovan Malcolm | Forward | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 1 | 37 | 6.43 | |
| 1 | Filip Marschall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 14 | 43.75% | 0 | 1 | 36 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
