Kết quả trận AFC Bournemouth vs Wolves, 21h00 ngày 23/08
AFC Bournemouth
0.85
1.03
0.93
0.93
1.79
3.85
4.10
1.03
0.85
0.33
2.10
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AFC Bournemouth vs Wolves hôm nay ngày 23/08/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AFC Bournemouth vs Wolves tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AFC Bournemouth vs Wolves hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AFC Bournemouth vs Wolves
Kiến tạo: Antoine Semenyo
Toti Gomes
Jackson TchatchouaRa sân: Ki-Jana Hoever
Hugo BuenoRa sân: David Moller Wolfe
Andre Trindade da Costa NetoRa sân: Jean-Ricner Bellegarde
Toti Gomes
Santiago Ignacio Bueno SciuttoRa sân: Jhon Arias
Hugo Bueno
Ra sân: David Brooks
Ra sân: Alex Scott
Hee-Chan HwangRa sân: Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Marcus Tavernier
Matt Doherty
Joao Victor Gomes da Silva
Ra sân: Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Ra sân: Tyler Adams
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AFC Bournemouth VS Wolves
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AFC Bournemouth vs Wolves
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 1 | 57 | 7.1 | |
| 7 | David Brooks | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 4 | 0 | 36 | 7.6 | |
| 8 | Alex Scott | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 0 | 56 | 6.7 | |
| 10 | Ryan Christie | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
| 12 | Tyler Adams | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 56 | 7 | |
| 5 | Marcos Senesi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 1 | 1 | 72 | 7.2 | |
| 19 | Justin Kluivert | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
| 16 | Marcus Tavernier | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 2 | 1 | 44 | 7.9 | |
| 24 | Antoine Semenyo | Cánh trái | 4 | 1 | 3 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 1 | 57 | 6.2 | |
| 18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 2 | 61 | 7.2 | |
| 23 | James Hill | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 17 | Amine Adli | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 30 | 7 | |
| 9 | Francisco Evanilson de Lima Barbosa | Forward | 0 | 0 | 4 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
| 1 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 29 | 7 | |
| 3 | Adrien Truffert | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 7 | 1 | 82 | 7.1 | |
| 22 | Eli Junior Kroupi | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 |
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 1 | 42 | 6.9 | |
| 2 | Matt Doherty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 5 | 53 | 6.9 | |
| 11 | Hee-Chan Hwang | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 8 | 6.3 | |
| 27 | Jean-Ricner Bellegarde | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 25 | 6.3 | |
| 5 | Marshall Munetsi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 3 | 27 | 6.8 | |
| 4 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 17 | 7.6 | |
| 9 | Jorgen Strand Larsen | Forward | 1 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 4 | 31 | 6 | |
| 10 | Jhon Arias | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 25 | 6.7 | |
| 26 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.8 | |
| 7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
| 6 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 3 | 0 | 15 | 6.7 | |
| 8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 55 | 7.1 | |
| 24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 28 | 5.4 | |
| 12 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 6 | 65 | 7.9 | |
| 38 | Jackson Tchatchoua | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 3 | 2 | 36 | 6.7 | |
| 3 | Hugo Bueno | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 4 | 0 | 28 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
