Kết quả trận AFC Bournemouth vs West Ham United, 22h00 ngày 22/11
AFC Bournemouth
1.01
0.89
0.97
0.91
1.44
4.33
6.50
1.11
0.78
0.30
2.40
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AFC Bournemouth vs West Ham United hôm nay ngày 22/11/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AFC Bournemouth vs West Ham United tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AFC Bournemouth vs West Ham United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AFC Bournemouth vs West Ham United
0 - 1 Callum Wilson Kiến tạo: Alphonse Areola
Jean-Clair Todibo
0 - 2 Callum Wilson Kiến tạo: Jean-Clair Todibo
Ra sân: Alex Scott
Ra sân: Bafode Diakite
Kyle Walker-PetersRa sân: Luis Guilherme Lira dos Santos
Tomas SoucekRa sân: Callum Wilson
Ra sân: David Brooks
Niclas FullkrugRa sân: Mateus Fernandes
Ra sân: Tyler Adams
Kiến tạo: Marcos Senesi
Aaron Wan-Bissaka
Ra sân: Eli Junior Kroupi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AFC Bournemouth VS West Ham United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AFC Bournemouth vs West Ham United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
| 7 | David Brooks | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 1 | 46 | 6.41 | |
| 8 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 4 | 0 | 56 | 5.84 | |
| 10 | Ryan Christie | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 0 | 46 | 6.77 | |
| 4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 5 | 95 | 83 | 87.37% | 6 | 0 | 117 | 7.49 | |
| 26 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 7.01 | |
| 12 | Tyler Adams | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 73 | 67 | 91.78% | 0 | 0 | 82 | 6.34 | |
| 5 | Marcos Senesi | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 87 | 72 | 82.76% | 4 | 2 | 103 | 7.19 | |
| 16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 9 | 0 | 81 | 7.25 | |
| 18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 49 | 5.73 | |
| 21 | Amine Adli | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 23 | 6.48 | |
| 9 | Francisco Evanilson de Lima Barbosa | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 4 | 28 | 6.59 | |
| 1 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 18 | 5.5 | |
| 3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 57 | 50 | 87.72% | 18 | 0 | 97 | 7.08 | |
| 22 | Eli Junior Kroupi | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 1 | 47 | 6.76 | |
| 20 | Alejandro Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 4 | 0 | 33 | 6.26 |
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Callum Wilson | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 0 | 15 | 8.34 | |
| 23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 35 | 13 | 37.14% | 0 | 1 | 53 | 9.11 | |
| 11 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 5.9 | |
| 20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 42 | 7.39 | |
| 28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 5 | 33.33% | 0 | 2 | 24 | 6.26 | |
| 2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.14 | |
| 29 | Aaron Wan-Bissaka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 1 | 36 | 6.99 | |
| 5 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 33 | 6.34 | |
| 3 | Max Kilman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 2 | 31 | 6.29 | |
| 25 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 32 | 7.44 | |
| 18 | Mateus Fernandes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 35 | 7.05 | |
| 32 | Freddie Potts | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 3 | 1 | 38 | 6.31 | |
| 17 | Luis Guilherme Lira dos Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 20 | 6.45 | |
| 12 | El Hadji Malick Diouf | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 2 | 2 | 37 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
