Kết quả trận AFC Bournemouth vs Liverpool, 02h45 ngày 02/11
AFC Bournemouth
0.96
0.84
0.85
0.85
5.15
4.35
1.45
0.74
1.01
0.97
0.73
Cúp Liên Đoàn Anh
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AFC Bournemouth vs Liverpool hôm nay ngày 02/11/2023 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AFC Bournemouth vs Liverpool tại Cúp Liên Đoàn Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AFC Bournemouth vs Liverpool hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AFC Bournemouth vs Liverpool
0 - 1 Cody Gakpo
Cody Gakpo
Darwin Gabriel Nunez RibeiroRa sân: Harvey Elliott
Ra sân: Phillip Billing
Alexis Mac AllisterRa sân: Curtis Jones
Trent ArnoldRa sân: Wataru Endo
Kiến tạo: Alex Scott
1 - 2 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Kiến tạo: Trent Arnold
Ra sân: Justin Kluivert
Ra sân: Antoine Semenyo
Ryan Jiro GravenberchRa sân: Dominik Szoboszlai
Diogo JotaRa sân: Cody Gakpo
Ra sân: Alex Scott
Ra sân: Adam Smith
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AFC Bournemouth VS Liverpool
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AFC Bournemouth vs Liverpool
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 30 | 6.03 | |
| 14 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 2 | 32 | 5.93 | |
| 10 | Ryan Christie | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 20 | 5.93 | |
| 29 | Phillip Billing | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 27 | 6.17 | |
| 9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 14 | 6.08 | |
| 20 | Ionut Andrei Radu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 4 | 26.67% | 0 | 0 | 20 | 6.41 | |
| 19 | Justin Kluivert | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 21 | 6.76 | |
| 6 | Chris Mepham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 35 | 6.35 | |
| 24 | Antoine Semenyo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 17 | 6.65 | |
| 27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 20 | 6.01 | |
| 3 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.09 |
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Joel Matip | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 26 | 6.77 | |
| 3 | Wataru Endo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 46 | 6.57 | |
| 11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 34 | 6.82 | |
| 17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 54 | 6.58 | |
| 2 | Joseph Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 35 | 6.52 | |
| 21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 5 | 0 | 43 | 6.5 | |
| 8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 5 | 0 | 36 | 6.26 | |
| 18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 21 | 7.39 | |
| 62 | Caoimhin Kelleher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 29 | 7.68 | |
| 19 | Harvey Elliott | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 0 | 45 | 6.99 | |
| 78 | Jarell Quansah | Forward | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 0 | 62 | 6.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
