Kết quả trận AFC Bournemouth vs Burnley, 22h00 ngày 20/12
AFC Bournemouth
1.04
0.86
0.70
1.05
1.44
4.33
7.50
1.03
0.87
1.09
0.79
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AFC Bournemouth vs Burnley hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AFC Bournemouth vs Burnley tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AFC Bournemouth vs Burnley hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AFC Bournemouth vs Burnley
Zian Flemming
Ra sân: Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Ra sân: Justin Kluivert
Armando BrojaRa sân: Zian Flemming
Loum TchaounaRa sân: Jacob Bruun Larsen
Ra sân: David Brooks
Oliver SonneRa sân: Kyle Walker
Marcus EdwardsRa sân: Jaidon Anthony
Mike Tresor NdayishimiyeRa sân: Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Alejandro Jimenez
1 - 1 Armando Broja Kiến tạo: Marcus Edwards
Ra sân: Marcus Tavernier
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AFC Bournemouth VS Burnley
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AFC Bournemouth vs Burnley
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | David Brooks | Cánh phải | 6 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 39 | 6.1 | |
| 8 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 10 | Ryan Christie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.8 | |
| 4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 4 | 3 | 70 | 7.06 | |
| 26 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.03 | |
| 5 | Marcos Senesi | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 83 | 62 | 74.7% | 1 | 5 | 110 | 8.17 | |
| 19 | Justin Kluivert | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 39 | 6.5 | |
| 16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 59 | 44 | 74.58% | 3 | 0 | 77 | 6.12 | |
| 24 | Antoine Semenyo | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 1 | 49 | 7.49 | |
| 18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 1 | 75 | 6.3 | |
| 21 | Amine Adli | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
| 9 | Francisco Evanilson de Lima Barbosa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 20 | 6.07 | |
| 1 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 5.96 | |
| 3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 5 | 2 | 75 | 7.53 | |
| 22 | Eli Junior Kroupi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 17 | 6.3 | |
| 20 | Alejandro Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 5 | 0 | 65 | 6.73 |
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 2 | 51 | 6.24 | |
| 1 | Martin Dubravka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 24 | 61.54% | 0 | 2 | 43 | 6.06 | |
| 24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 2 | 42 | 6.36 | |
| 29 | Josh Laurent | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 2 | 41 | 5.89 | |
| 4 | Joe Worrall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 1 | 41 | 6.24 | |
| 7 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 18 | 6.27 | |
| 10 | Marcus Edwards | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 9 | 6.72 | |
| 19 | Zian Flemming | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 4 | 28 | 6.26 | |
| 18 | Hjalmar Ekdal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 4 | 33 | 6.91 | |
| 31 | Mike Tresor Ndayishimiye | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.01 | |
| 22 | Oliver Sonne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.17 | |
| 27 | Armando Broja | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 11 | 6.72 | |
| 11 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 37 | 6.02 | |
| 8 | Chimuanya Ugochukwu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 31 | 6.14 | |
| 17 | Loum Tchaouna | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 12 | 6 | |
| 23 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 42 | 6.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
