Kết quả trận AFC Ajax vs NEC Nijmegen, 22h45 ngày 05/03
AFC Ajax
0.79
1.01
0.82
0.88
1.16
6.20
11.00
0.82
0.93
1.01
0.69
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AFC Ajax vs NEC Nijmegen hôm nay ngày 05/03/2023 lúc 22:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AFC Ajax vs NEC Nijmegen tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AFC Ajax vs NEC Nijmegen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AFC Ajax vs NEC Nijmegen
Bart van Rooij
Andri Fannar BaldurssonRa sân: Lasse Schone
Kiến tạo: Dusan Tadic
Ra sân: Steven Berghuis
Ra sân: Steven Bergwijn
Andri Fannar Baldursson
Jose Pedro Marques FreitasRa sân: Magnus Mattsson
Anthony MusabaRa sân: Elayis Tavsan
Ibrahim CissokoRa sân: Souffian El Karouani
Ra sân: Mohammed Kudus
Joris KramerRa sân: Philippe Sandler
Ra sân: Davy Klaassen
Oussama Tannane
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AFC Ajax VS NEC Nijmegen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AFC Ajax vs NEC Nijmegen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 35 | 29 | 82.86% | 7 | 0 | 58 | 7.33 | |
| 23 | Steven Berghuis | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 7 | 0 | 71 | 7.15 | |
| 6 | Davy Klaassen | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 51 | 6.84 | |
| 12 | Geronimo Rulli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 28 | 6.98 | |
| 7 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 5 | 2 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 54 | 7.26 | |
| 5 | Owen Wijndal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 2 | 61 | 6.66 | |
| 4 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 47 | 6.77 | |
| 20 | Mohammed Kudus | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 1 | 46 | 7.87 | |
| 2 | Jurrien Timber | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 61 | 96.83% | 0 | 0 | 69 | 6.62 | |
| 3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 2 | 62 | 6.93 | |
| 15 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 1 | 64 | 7.23 |
NEC Nijmegen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Lasse Schone | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 17 | 7.54 | |
| 22 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 37 | 6.76 | |
| 14 | Oussama Tannane | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 38 | 6.38 | |
| 3 | Philippe Sandler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 41 | 6.58 | |
| 19 | Landry Nany Dimata | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 18 | 6.24 | |
| 4 | Ivan Marquez Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 30 | 6.7 | |
| 11 | Magnus Mattsson | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 29 | 6.08 | |
| 8 | Andri Fannar Baldursson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
| 7 | Elayis Tavsan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 29 | 6.28 | |
| 16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 1 | 32 | 6.36 | |
| 28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 34 | 5.99 | |
| 71 | Dirk Proper | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 27 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
