Kết quả trận AFC Ajax vs Feyenoord, 20h30 ngày 14/12
AFC Ajax
0.94
0.96
0.93
0.95
2.87
3.51
2.14
1.20
0.73
0.96
0.92
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AFC Ajax vs Feyenoord hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AFC Ajax vs Feyenoord tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AFC Ajax vs Feyenoord hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AFC Ajax vs Feyenoord
Kiến tạo: Oscar Gloukh
Anis Hadj Moussa
Jordan LotombaRa sân: Bart Nieuwkoop
Jordan BosRa sân: Gijs Smal
Hwang In-BeomRa sân: Luciano Valente
Ra sân: Owen Wijndal
Ra sân: Davy Klaassen
Ra sân: Oscar Gloukh
Ra sân: Sean Steur
Aymen SlitiRa sân: Leo Sauer
Ra sân: Kasper Dolberg
Casper TengstedtRa sân: Oussama Targhalline
Kiến tạo: Mika Godts
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AFC Ajax VS Feyenoord
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AFC Ajax vs Feyenoord
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Lucas Oliveira Rosa | Defender | 1 | 1 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 50 | 7.9 | |
| 18 | Davy Klaassen | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 26 | 7.44 | |
| 4 | Ko Itakura | Defender | 0 | 0 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 1 | 73 | 7.19 | |
| 9 | Kasper Dolberg | Forward | 2 | 1 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 18 | 6.73 | |
| 5 | Owen Wijndal | Defender | 1 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 41 | 6.95 | |
| 6 | Youri Regeer | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 67 | 7.67 | |
| 1 | Vitezslav Jaros | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 32 | 64% | 0 | 0 | 61 | 7.02 | |
| 28 | Kian Fitz-Jim | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 20 | 7.11 | |
| 3 | Anton Gaaei | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.35 | |
| 10 | Oscar Gloukh | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 47 | 7.52 | |
| 11 | Mika Godts | Forward | 2 | 1 | 5 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 38 | 7.89 | |
| 24 | Jorthy Mokio | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 7.28 | |
| 30 | Aaron Bouwman | Defender | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 0 | 67 | 6.82 | |
| 48 | Sean Steur | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 43 | 7.06 | |
| 19 | Don-Angelo Konadu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 2 | 3 | 6.42 | |
| 43 | Rayane Bounida | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.4 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 39 | 6.29 | |
| 6 | Hwang In-Beom | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 8 | 0 | 31 | 5.99 | |
| 2 | Bart Nieuwkoop | Defender | 1 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 19 | 6.3 | |
| 30 | Jordan Lotomba | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 49 | 6.41 | |
| 21 | Anel Ahmedhodzic | Defender | 1 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 2 | 75 | 6.4 | |
| 5 | Gijs Smal | Defender | 1 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 3 | 1 | 65 | 6.03 | |
| 9 | Ayase Ueda | Forward | 5 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 6 | 26 | 6.25 | |
| 4 | Tsuyoshi Watanabe | Defender | 1 | 0 | 1 | 77 | 71 | 92.21% | 1 | 3 | 91 | 7.12 | |
| 17 | Casper Tengstedt | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.88 | |
| 8 | Quinten Timber | Midfielder | 4 | 1 | 2 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 58 | 6.39 | |
| 28 | Oussama Targhalline | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 50 | 50 | 100% | 1 | 1 | 63 | 6.34 | |
| 40 | Luciano Valente | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 0 | 50 | 6.51 | |
| 15 | Jordan Bos | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 4 | 1 | 38 | 6.33 | |
| 16 | Leo Sauer | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 26 | 6.07 | |
| 32 | Aymen Sliti | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 12 | 5.87 | |
| 23 | Anis Hadj Moussa | Forward | 1 | 0 | 3 | 33 | 25 | 75.76% | 12 | 0 | 53 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
