Kết quả trận AFC Ajax vs Feyenoord, 20h30 ngày 14/12

Vòng 16
20:30 ngày 14/12/2025
AFC Ajax
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Feyenoord
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Sương mù, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.96
O 3
0.93
U 3
0.95
1
2.87
X
3.51
2
2.14
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.73
O 1.25
0.96
U 1.25
0.92

VĐQG Hà Lan » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AFC Ajax vs Feyenoord hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AFC Ajax vs Feyenoord tại VĐQG Hà Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AFC Ajax vs Feyenoord hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả AFC Ajax vs Feyenoord

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
Feyenoord Feyenoord
Davy Klaassen 1 - 0
Kiến tạo: Oscar Gloukh
match goal
13'
Aaron Bouwman match yellow.png
28'
Owen Wijndal match yellow.png
33'
33'
match yellow.png Anis Hadj Moussa
33'
match change Jordan Lotomba
Ra sân: Bart Nieuwkoop
63'
match change Jordan Bos
Ra sân: Gijs Smal
63'
match change Hwang In-Beom
Ra sân: Luciano Valente
Anton Gaaei
Ra sân: Owen Wijndal
match change
66'
Kian Fitz-Jim
Ra sân: Davy Klaassen
match change
67'
Rayane Bounida
Ra sân: Oscar Gloukh
match change
74'
Jorthy Mokio
Ra sân: Sean Steur
match change
74'
81'
match change Aymen Sliti
Ra sân: Leo Sauer
Don-Angelo Konadu
Ra sân: Kasper Dolberg
match change
82'
82'
match change Casper Tengstedt
Ra sân: Oussama Targhalline
Jorthy Mokio 2 - 0
Kiến tạo: Mika Godts
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật AFC Ajax VS Feyenoord

AFC Ajax AFC Ajax
Feyenoord Feyenoord
15
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Phạt góc
 
12
12
 
Sút Phạt
 
12
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
15
 
Đánh đầu
 
27
1
 
Cứu thua
 
4
20
 
Cản phá thành công
 
10
18
 
Thử thách
 
11
18
 
Long pass
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
2
 
Successful center
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cản sút
 
7
9
 
Rê bóng thành công
 
5
8
 
Đánh chặn
 
4
7
 
Ném biên
 
22
403
 
Số đường chuyền
 
519
84%
 
Chuyền chính xác
 
87%
66
 
Pha tấn công
 
127
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
78
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
0
 
Cơ hội lớn
 
1
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
12
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
43
 
Số pha tranh chấp thành công
 
40
1.25
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.89
1.25
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.61
1.25
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.89
17
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
43
6
 
Số quả tạt chính xác
 
36
37
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
25
6
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
15
40
 
Phá bóng
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Jorthy Mokio
43
Rayane Bounida
3
Anton Gaaei
28
Kian Fitz-Jim
19
Don-Angelo Konadu
57
Jinairo Johnson
22
Remko Pasveer
21
Branco van den Boomen
41
Gerald Alders
17
Oliver Edvardsen
7
Raul Moro Prescoli
12
Joeri Heerkens
AFC Ajax AFC Ajax 4-3-3
4-3-3 Feyenoord Feyenoord
1
Jaros
5
Wijndal
4
Itakura
30
Bouwman
2
Rosa
48
Steur
6
Regeer
18
Klaassen
11
Godts
9
Dolberg
10
Gloukh
22
Wellenre...
2
Nieuwkoo...
21
Ahmedhod...
4
Watanabe
5
Smal
8
Timber
28
Targhall...
40
Valente
23
Moussa
9
Ueda
16
Sauer

Substitutes

15
Jordan Bos
17
Casper Tengstedt
30
Jordan Lotomba
6
Hwang In-Beom
32
Aymen Sliti
10
Cyle Larin
39
Liam Bossin
36
Jaden Slory
1
Justin Bijlow
11
Goncalo Borges
47
Thijs Kraaijeveld
43
Jan Plug
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Jorthy Mokio 24
Rayane Bounida 43
Anton Gaaei 3
Kian Fitz-Jim 28
Don-Angelo Konadu 19
Jinairo Johnson 57
Remko Pasveer 22
Branco van den Boomen 21
Gerald Alders 41
Oliver Edvardsen 17
Raul Moro Prescoli 7
Joeri Heerkens 12
AFC Ajax Feyenoord
15 Jordan Bos
17 Casper Tengstedt
30 Jordan Lotomba
6 Hwang In-Beom
32 Aymen Sliti
10 Cyle Larin
39 Liam Bossin
36 Jaden Slory
1 Justin Bijlow
11 Goncalo Borges
47 Thijs Kraaijeveld
43 Jan Plug

Dữ liệu đội bóng:AFC Ajax vs Feyenoord

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
8.33 Sút trúng cầu môn 3.67
8 Phạm lỗi 11.33
4.67 Phạt góc 9.33
2 Thẻ vàng 1.33
57.33% Kiểm soát bóng 54.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 2.3
5.8 Sút trúng cầu môn 5.4
10.2 Phạm lỗi 11.6
5.3 Phạt góc 7
1.9 Thẻ vàng 1.6
58% Kiểm soát bóng 53.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (24trận)
Chủ Khách
Feyenoord (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
7
3
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
3
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
4
1
3
4

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Lucas Oliveira Rosa Defender 1 1 0 29 25 86.21% 2 0 50 7.9
18 Davy Klaassen Midfielder 1 1 0 16 12 75% 1 0 26 7.44
4 Ko Itakura Defender 0 0 0 62 58 93.55% 0 1 73 7.19
9 Kasper Dolberg Forward 2 1 1 12 7 58.33% 0 0 18 6.73
5 Owen Wijndal Defender 1 0 2 28 23 82.14% 1 0 41 6.95
6 Youri Regeer Midfielder 1 0 0 45 41 91.11% 0 0 67 7.67
1 Vitezslav Jaros Thủ môn 0 0 0 50 32 64% 0 0 61 7.02
28 Kian Fitz-Jim Midfielder 2 0 0 5 3 60% 0 0 20 7.11
3 Anton Gaaei Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.35
10 Oscar Gloukh Midfielder 2 1 2 26 21 80.77% 2 0 47 7.52
11 Mika Godts Forward 2 1 5 24 22 91.67% 0 0 38 7.89
24 Jorthy Mokio Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 5 3 60% 0 1 8 7.28
30 Aaron Bouwman Defender 0 0 0 52 47 90.38% 0 0 67 6.82
48 Sean Steur Tiền vệ trụ 1 1 1 34 32 94.12% 0 1 43 7.06
19 Don-Angelo Konadu Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 2 3 6.42
43 Rayane Bounida Midfielder 1 0 2 6 5 83.33% 0 0 11 6.4

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 39 6.29
6 Hwang In-Beom Midfielder 0 0 0 20 13 65% 8 0 31 5.99
2 Bart Nieuwkoop Defender 1 0 2 11 9 81.82% 0 1 19 6.3
30 Jordan Lotomba Defender 0 0 0 34 32 94.12% 1 0 49 6.41
21 Anel Ahmedhodzic Defender 1 0 0 63 57 90.48% 0 2 75 6.4
5 Gijs Smal Defender 1 0 0 51 44 86.27% 3 1 65 6.03
9 Ayase Ueda Forward 5 0 2 14 10 71.43% 0 6 26 6.25
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 1 0 1 77 71 92.21% 1 3 91 7.12
17 Casper Tengstedt Forward 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.88
8 Quinten Timber Midfielder 4 1 2 46 38 82.61% 0 0 58 6.39
28 Oussama Targhalline Midfielder 0 0 0 50 50 100% 1 1 63 6.34
40 Luciano Valente Midfielder 2 0 2 35 29 82.86% 3 0 50 6.51
15 Jordan Bos Defender 1 0 0 26 21 80.77% 4 1 38 6.33
16 Leo Sauer Midfielder 1 0 0 14 12 85.71% 1 0 26 6.07
32 Aymen Sliti Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 3 0 12 5.87
23 Anis Hadj Moussa Forward 1 0 3 33 25 75.76% 12 0 53 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ