Kết quả trận AEP Paphos vs Monaco, 00h45 ngày 27/11
AEP Paphos
1.00
0.82
0.81
0.99
4.75
4.20
1.62
0.99
0.83
0.25
2.80
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AEP Paphos vs Monaco hôm nay ngày 27/11/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AEP Paphos vs Monaco tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AEP Paphos vs Monaco hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AEP Paphos vs Monaco
0 - 1 Takumi Minamino Kiến tạo: Maghnes Akliouche
Kiến tạo: Mislav Orsic
Lamine Camara
1 - 2 Folarin Balogun
Aleksandr Golovin
Ra sân: David Goldar
Ra sân: Domingos Quina
Lucas MichalRa sân: Aleksandr Golovin
Mamadou CoulibalyRa sân: Lamine Camara
Ra sân: Anderson Silva
Anssumane Fati VieiraRa sân: Takumi Minamino
Thilo KehrerRa sân: Vanderson de Oliveira Campos
Ra sân: Vlad Dragomir
Mika BierithRa sân: Folarin Balogun
Mohammed Salisu Abdul Karim
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AEP Paphos VS Monaco
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AEP Paphos vs Monaco
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AEP Paphos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | David Luiz Moreira Marinho | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 3 | 56 | 8.3 | |
| 17 | Mislav Orsic | Cánh trái | 2 | 1 | 5 | 36 | 26 | 72.22% | 16 | 0 | 63 | 7.6 | |
| 5 | David Goldar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 14 | 6.2 | |
| 23 | Derrick Luckassen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 52 | 78.79% | 0 | 0 | 82 | 6.2 | |
| 7 | Bruno Felipe Souza Da Silva | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 5 | 3 | 82 | 6.4 | |
| 88 | Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 57 | 49 | 85.96% | 1 | 0 | 67 | 6.9 | |
| 26 | Ivan Sunjic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 47 | 6.1 | |
| 10 | Landry Nany Dimata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 8 | Domingos Quina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
| 33 | Anderson Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.8 | |
| 93 | Neofytos Michail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 39 | 6.3 | |
| 30 | Vlad Dragomir | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 42 | 6.7 | |
| 9 | Mons Bassouamina | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 25 | Bruno Alberto Langa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 31 | 6.7 | |
| 11 | Jair Diego Alves de Brito,Jaja | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 32 | 6.2 |
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 36 | 7.6 | |
| 18 | Takumi Minamino | Midfielder | 4 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 35 | 7 | |
| 10 | Aleksandr Golovin | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 30 | 18 | 60% | 0 | 1 | 36 | 6.1 | |
| 5 | Thilo Kehrer | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
| 6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 67 | 6.6 | |
| 12 | Caio Henrique Oliveira Silva | Defender | 0 | 0 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 3 | 2 | 75 | 7.4 | |
| 4 | Jordan Teze | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 2 | 1 | 63 | 6.8 | |
| 22 | Mohammed Salisu Abdul Karim | Defender | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 9 | 76 | 7.3 | |
| 31 | Anssumane Fati Vieira | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.8 | |
| 9 | Folarin Balogun | Forward | 4 | 2 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 29 | 7.3 | |
| 2 | Vanderson de Oliveira Campos | Defender | 1 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 3 | 54 | 6.7 | |
| 11 | Maghnes Akliouche | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 55 | 7.3 | |
| 15 | Lamine Camara | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 4 | 1 | 57 | 6.9 | |
| 28 | Mamadou Coulibaly | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 21 | Lucas Michal | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 14 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
