Kết quả trận AEP Paphos vs E.N.Paralimniou, 23h00 ngày 24/09

Vòng 1
23:00 ngày 24/09/2025
AEP Paphos
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
E.N.Paralimniou
Địa điểm: Sterios Kiriyakis Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.95
+2
0.83
O 2.75
0.95
U 2.75
0.83
1
1.15
X
6.00
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.79
+0.75
1.07
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

VĐQG Đảo Síp » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AEP Paphos vs E.N.Paralimniou hôm nay ngày 24/09/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AEP Paphos vs E.N.Paralimniou tại VĐQG Đảo Síp 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AEP Paphos vs E.N.Paralimniou hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả AEP Paphos vs E.N.Paralimniou

AEP Paphos AEP Paphos
Phút
E.N.Paralimniou E.N.Paralimniou
28'
match yellow.png Sean Ioannou
Domingos Quina 1 - 0 match goal
33'
38'
match yellow.png Marco Krainz
Vlad Dragomir
Ra sân: Anderson Silva
match change
59'
Ken Sema
Ra sân: Jair Diego Alves de Brito,Jaja
match change
59'
61'
match change Ivan Laca
Ra sân: Dimitris Solomou
61'
match change Marko Gjira
Ra sân: Edson Silva
67'
match change Filip Salkovic
Ra sân: Elzio Lohan Alves Lucio
80'
match change Antonis Katsiaris
Ra sân: Edwin Balua
80'
match change Symeon Solomou
Ra sân: Marco Krainz
Mons Bassouamina
Ra sân: Domingos Quina
match change
82'
Bruno Alberto Langa
Ra sân: Kostas Pileas
match change
82'
Pedro Henrique Franklim da Silva
Ra sân: David Goldar
match change
86'
Mislav Orsic 2 - 0 match goal
86'
89'
match yellow.png Markus Kuster
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe 3 - 0 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật AEP Paphos VS E.N.Paralimniou

AEP Paphos AEP Paphos
E.N.Paralimniou E.N.Paralimniou
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
32
 
Ném biên
 
23
103
 
Pha tấn công
 
77
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Vlad Dragomir
12
Ken Sema
25
Bruno Alberto Langa
9
Mons Bassouamina
35
Pedro Henrique Franklim da Silva
99
Athanasios Papadoudis
1
Jay Gorter
77
Joao Correia
50
Alexandre Brito
AEP Paphos AEP Paphos 4-2-3-1
4-2-3-1 E.N.Paralimniou E.N.Paralimniou
93
Michail
2
Pileas
5
Goldar
23
Luckasse...
7
Silva
88
Pepe
26
Sunjic
17
Orsic
8
Quina
11
Brito,Ja...
33
Silva
21
Kuster
13
Lucio
4
Ioannou
5
Okeke
94
Nascimen...
23
Krainz
6
Silva
11
Kurez
99
Charalam...
88
Solomou
19
Balua

Substitutes

44
Marko Gjira
10
Ivan Laca
76
Filip Salkovic
22
Symeon Solomou
18
Antonis Katsiaris
1
Panagiotis Panagiotou
3
Andreas Christofi
66
Emanuel Sakic
14
Loizos Kosmas
17
Afxentis Ioannou
77
Christos Kyzas
Đội hình dự bị
AEP Paphos AEP Paphos
Vlad Dragomir 30
Ken Sema 12
Bruno Alberto Langa 25
Mons Bassouamina 9
Pedro Henrique Franklim da Silva 35
Athanasios Papadoudis 99
Jay Gorter 1
Joao Correia 77
Alexandre Brito 50
AEP Paphos E.N.Paralimniou
44 Marko Gjira
10 Ivan Laca
76 Filip Salkovic
22 Symeon Solomou
18 Antonis Katsiaris
1 Panagiotis Panagiotou
3 Andreas Christofi
66 Emanuel Sakic
14 Loizos Kosmas
17 Afxentis Ioannou
77 Christos Kyzas

Dữ liệu đội bóng:AEP Paphos vs E.N.Paralimniou

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 1.67
11 Phạm lỗi 12.67
5.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 1.67
54.67% Kiểm soát bóng 44.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.5
0.9 Bàn thua 2.3
4.4 Sút trúng cầu môn 2.8
11.7 Phạm lỗi 14.8
4.1 Phạt góc 3.5
2 Thẻ vàng 2.4
52.7% Kiểm soát bóng 45.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEP Paphos (28trận)
Chủ Khách
E.N.Paralimniou (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
1
5
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
1
5
4
0