Kết quả trận AEP Paphos vs Akritas Chloraka, 23h00 ngày 05/12
AEP Paphos
0.84
1.00
1.00
0.82
1.18
6.00
11.00
0.86
0.98
0.25
2.50
VĐQG Đảo Síp » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AEP Paphos vs Akritas Chloraka hôm nay ngày 05/12/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AEP Paphos vs Akritas Chloraka tại VĐQG Đảo Síp 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AEP Paphos vs Akritas Chloraka hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AEP Paphos vs Akritas Chloraka
Ra sân: Domingos Quina
Nearchos ZinonosRa sân: Benson Anang
Adrian Riera Torrecillas
Giannis ChatzivasilisRa sân: Adrian Riera Torrecillas
Ra sân: Wilmer Odefalk
Ra sân: Jair Diego Alves de Brito,Jaja
Yair CastroRa sân: Thierno Issiaga Barry Arevalo
Ra sân: Anderson Silva
Ra sân: Joao Correia
Lampros GenethliouRa sân: Vasiliou Giorgos
Stefanos MillerRa sân: Alberto Fernandez Garcia
Pavel Tsabelin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AEP Paphos VS Akritas Chloraka
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AEP Paphos vs Akritas Chloraka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AEP Paphos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Mislav Orsic | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 44 | 40 | 90.91% | 3 | 0 | 61 | 7.9 | |
| 5 | David Goldar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 4 | 62 | 7.7 | |
| 23 | Derrick Luckassen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 1 | 62 | 7 | |
| 7 | Bruno Felipe Souza Da Silva | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 4 | 0 | 45 | 7.4 | |
| 77 | Joao Correia | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 2 | 2 | 55 | 8.3 | |
| 88 | Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 72 | 58 | 80.56% | 0 | 1 | 84 | 7.1 | |
| 26 | Ivan Sunjic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 55 | 48 | 87.27% | 1 | 1 | 70 | 7.3 | |
| 10 | Landry Nany Dimata | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 8 | Domingos Quina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 33 | Anderson Silva | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 29 | 6.5 | |
| 93 | Neofytos Michail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 36 | 8 | |
| 9 | Mons Bassouamina | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 11 | Jair Diego Alves de Brito,Jaja | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 32 | 19 | 59.38% | 4 | 0 | 43 | 6.8 | |
| 19 | Axel Thurel Sahuye Guessand | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 20 | Wilmer Odefalk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 28 | 6.7 | |
| 21 | Ognjen Mimovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 19 | 6.6 |
Akritas Chloraka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Jose Rafael Romo Perez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 5 | 24 | 6.6 | |
| 16 | Izuchukwu Jude Anthony | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 43 | 7.7 | |
| 1 | Perntreou Kleton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 23 | 5.5 | |
| 17 | Yair Castro | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 5 | 6.5 | |
| 28 | Pavel Tsabelin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 3 | 48 | 6.4 | |
| 5 | Kyriakos Antoniou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 41 | 6.2 | |
| 26 | Giannis Chatzivasilis | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
| 82 | Benson Anang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 17 | 6.6 | |
| 14 | Alberto Fernandez Garcia | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 52 | 7.1 | |
| 20 | Adrian Riera Torrecillas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
| 30 | Vasiliou Giorgos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 1 | 1 | 32 | 6.2 | |
| 7 | Thierno Issiaga Barry Arevalo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 38 | 6.7 | |
| 4 | Stefanos Miller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 29 | Nearchos Zinonos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 0 | 28 | 6.9 | |
| 3 | Lampros Genethliou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.8 | |
| 11 | Andreas Athanasiou | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 0 | 40 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
