Kết quả trận AEK Larnaca vs FK Shkendija 79, 03h00 ngày 19/12
AEK Larnaca
0.82
1.00
0.80
1.00
1.50
3.40
7.00
1.12
0.73
1.04
0.74
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AEK Larnaca vs FK Shkendija 79 hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AEK Larnaca vs FK Shkendija 79 tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AEK Larnaca vs FK Shkendija 79 hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AEK Larnaca vs FK Shkendija 79
Aleksander Trumci
Liridon Latifi
Besart Ibraimi
Adamu AlhassanRa sân: Kamer Qaka
Fabrice TambaRa sân: Besart Ibraimi
Ra sân: Riad Bajic
Ra sân: Angel Garcia
Atdhe MazariRa sân: Sebastjan Spahiu
Ra sân: Giorgos Naoum
Kiến tạo: Elohor Godswill Ekpolo
Ra sân: Waldo Rubio
Mevlan MuratiRa sân: Arbin Zejnulai
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AEK Larnaca VS FK Shkendija 79
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AEK Larnaca vs FK Shkendija 79
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AEK Larnaca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Valentin Roberge | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 51 | 7 | |
| 7 | Luis Gustavo Ledes Evangelista Santos | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 2 | 1 | 44 | 6.8 | |
| 1 | Zlatan Alomerovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 11 | Riad Bajic | Forward | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
| 22 | Elohor Godswill Ekpolo | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 35 | 6.7 | |
| 9 | Djordje Ivanovic | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
| 21 | Jorge Miramon Santagertrudis | Defender | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
| 14 | Angel Garcia | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 2 | 43 | 6.9 | |
| 15 | Hrvoje Milicevic | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 2 | 61 | 6.6 | |
| 10 | Waldo Rubio | Forward | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 6 | 1 | 45 | 6.8 | |
| 29 | Giorgos Naoum | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 28 | 6.5 |
FK Shkendija 79
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Besart Ibraimi | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 15 | 6.4 | |
| 28 | Kamer Qaka | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
| 77 | Liridon Latifi | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 2 | 32 | 6.6 | |
| 24 | Baboucarr Gaye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
| 17 | Arbin Zejnulai | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 25 | 6.5 | |
| 49 | Sebastjan Spahiu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 14 | 6.2 | |
| 2 | Aleksander Trumci | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
| 4 | Reshat Ramadani | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 40 | 7.3 | |
| 5 | Klisman Cake | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 36 | 6.9 | |
| 15 | Imran Fetai | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 33 | 7 | |
| 11 | Ronaldo Webster | Defender | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 42 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
