Kết quả trận ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 02h00 ngày 20/12
ADO Den Haag
0.95
0.87
0.86
0.96
1.15
7.50
12.00
0.96
0.90
0.96
0.90
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth) hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth) tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth) hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Kiến tạo: Milan Hokke
1 - 1 Milan Hokke(OW)
Ra sân: Mees Kreekels
Raf Van de RietRa sân: Wessel Kuhn
Ra sân: Luka Reischl
Essien BasseyRa sân: Eus Waayers
Fabian Merien
Ra sân: Daryl van Mieghem
Jairo BeerensRa sân: Fabio Kluit
Austyn JonesRa sân: Amir Bouhamdi
1 - 2 Robin van Duiven Kiến tạo: Jairo Beerens
Ra sân: Mylian Jimenez
Ra sân: Evan Rottier
Robin van Duiven
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật ADO Den Haag VS Jong PSV Eindhoven (Youth)
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
ADO Den Haag
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Daryl van Mieghem | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 9 | 0 | 43 | 5.9 | |
| 24 | Antoine Lejoly | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 46 | 7.6 | |
| 27 | Nigel Thomas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.6 | |
| 21 | Cameron Peupion | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 13 | 12 | 92.31% | 4 | 0 | 25 | 7.1 | |
| 11 | Evan Rottier | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 27 | 5.7 | |
| 4 | Matteo Waem | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 107 | 101 | 94.39% | 1 | 6 | 117 | 8 | |
| 19 | Luka Reischl | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 29 | 7.1 | |
| 5 | Mees Kreekels | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 38 | 6.3 | |
| 2 | Sloot Steven Van Der | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 4 | 2 | 63 | 6.5 | |
| 14 | Mylian Jimenez | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 2 | 2 | 60 | 7 | |
| 18 | Sekou Sylla | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 7 | 0 | 50 | 7.6 | |
| 23 | Jesse Bal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 7 | 6.4 | |
| 16 | Finn de Bruin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.4 | |
| 15 | Milan Hokke | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 93 | 81 | 87.1% | 0 | 4 | 112 | 7.6 | |
| 25 | Juho Kilo | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 87 | 76 | 87.36% | 1 | 0 | 103 | 7 | |
| 49 | Ruben Richards | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.2 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Madi Monamay | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 53 | 6.7 | |
| 8 | Sol Sidibe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 45 | 6.1 | |
| 5 | Wessel Kuhn | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 43 | 6.7 | |
| 15 | Raf Van de Riet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 13 | 6.7 | |
| 9 | Robin van Duiven | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 3 | 31 | 7.4 | |
| 2 | Eus Waayers | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 33 | 6.2 | |
| 1 | Tijn Smolenaars | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 53 | 35 | 66.04% | 0 | 0 | 67 | 8.4 | |
| 10 | Jim Koller | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 39 | 6.1 | |
| 3 | Sven van der Plas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 2 | 63 | 7.1 | |
| 22 | Essien Bassey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 14 | 7 | |
| 17 | Jairo Beerens | Forward | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 7.1 | |
| 7 | Fabio Kluit | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 80% | 4 | 1 | 14 | 7 | |
| 6 | Fabian Merien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 2 | 51 | 7 | |
| 19 | Austyn Jones | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 11 | Amir Bouhamdi | Forward | 3 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 2 | 39 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
