Kết quả trận Adelaide United vs Western Sydney, 15h35 ngày 27/12
Adelaide United
1.04
0.86
0.81
0.86
2.01
3.60
3.20
0.76
1.11
1.01
0.83
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Adelaide United vs Western Sydney hôm nay ngày 27/12/2025 lúc 15:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Adelaide United vs Western Sydney tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Adelaide United vs Western Sydney hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Adelaide United vs Western Sydney
Kiến tạo: Yaya Dukuly
1 - 1 Aydan Hammond Kiến tạo: Aidan Simmons
Dylan Dean SciclunaRa sân: Joshua Brillante
Ra sân: Luke Duzel
Ra sân: Ryan White
Ra sân: Luka Jovanovic
Kiến tạo: Craig Goodwin
2 - 2 Brandon Borello
Steven Peter UgarkovicRa sân: Aydan Hammond
Awan LualRa sân: Brandon Borello
Alou Kuol
Gabriel CleurRa sân: Aidan Simmons
Kiến tạo: Austin Ayoubi
Ra sân: Yaya Dukuly
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Adelaide United VS Western Sydney
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Adelaide United vs Western Sydney
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adelaide United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Joshua Smits | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
| 11 | Craig Goodwin | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 7 | Ryan Kitto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
| 19 | Yaya Dukuly | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 14 | 7.5 | |
| 14 | Jay Barnett | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 21 | 6.7 | |
| 23 | Luke Duzel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
| 9 | Luka Jovanovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 55 | Ethan Alagich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
| 4 | Panagiotis Kikianis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 3 | 31 | 6.9 | |
| 44 | Ryan White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
| 71 | Vinko Stanisic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 32 | 7 |
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Joshua Brillante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 1 | 1 | 24 | 6.8 | |
| 20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 5.9 | |
| 26 | Brandon Borello | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 2 | 18 | 6.6 | |
| 23 | Bozhidar Kraev | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
| 19 | Ruon Tongyik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
| 32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
| 45 | Alou Kuol | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.4 | |
| 4 | Alex Bonetig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 15 | 6.5 | |
| 22 | Anthony Pantazopoulos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 2 | 0 | 20 | 6.2 | |
| 31 | Aidan Simmons | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 2 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 21 | Aydan Hammond | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 26 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
