Kết quả trận Adelaide United vs Sydney FC, 16h00 ngày 13/01
Adelaide United
0.86
1.02
0.87
1.01
3.00
4.33
2.00
0.80
1.00
0.76
1.04
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Adelaide United vs Sydney FC hôm nay ngày 13/01/2024 lúc 16:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Adelaide United vs Sydney FC tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Adelaide United vs Sydney FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Adelaide United vs Sydney FC
0 - 1 Anthony Caceres Kiến tạo: Rhyan Grant
Kiến tạo: Ben Halloran
Kiến tạo: Ben Halloran
Luke Brattan
Kiến tạo: Ibusuki Hiroshi
Jordan Courtney-PerkinsRa sân: Zachary De Jesus
Max BurgessRa sân: Fabio Roberto Gomes Netto
Ra sân: Nestory Irankunda
Patrick WoodRa sân: Jaiden Kucharski
Kiến tạo: Zach Clough
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Jonny Yull
4 - 2 Joe Lolley Kiến tạo: Patrick Wood
Joe Lolley Goal (VAR xác nhận)
Ra sân: Zach Clough
Ra sân: Javier Lopez Rodriguez
Mitchell GlassonRa sân: Corey Hollman
4 - 3 Joe Lolley Kiến tạo: Patrick Wood
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Adelaide United VS Sydney FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Adelaide United vs Sydney FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adelaide United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Javier Lopez Rodriguez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
| 26 | Ben Halloran | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.3 | |
| 22 | Ryan Tunnicliffe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
| 8 | Sanchez Cortes Isaias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
| 9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 10 | Zach Clough | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
| 1 | James Delianov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.9 | |
| 37 | Jonny Yull | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 6.4 | |
| 41 | Alexandar Popovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
| 66 | Nestory Irankunda | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.3 | |
| 43 | Giuseppe Bovalina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.7 |
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 7.2 | |
| 1 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 17 | Anthony Caceres | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 7.6 | |
| 10 | Joe Lolley | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 11 | 6.8 | |
| 9 | Fabio Roberto Gomes Netto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 6 | 6.7 | |
| 15 | Gabriel Santos Cordeiro Lacerda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
| 12 | Corey Hollman | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 7 | |
| 25 | Jaiden Kucharski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 9 | 6.9 | |
| 8 | Jake Girdwood Reich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 21 | Zachary De Jesus | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
