Kết quả trận Adana Demirspor vs Trabzonspor, 00h00 ngày 07/10
Adana Demirspor
0.98
0.82
0.75
0.95
1.98
3.75
2.90
1.04
0.71
0.85
0.85
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Adana Demirspor vs Trabzonspor hôm nay ngày 07/10/2023 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Adana Demirspor vs Trabzonspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Adana Demirspor vs Trabzonspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Adana Demirspor vs Trabzonspor
Ra sân: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Ra sân: MBaye Niang
Ra sân: Kevin Rodrigues Pires
Ra sân: Yusuf Sari
Mahmoud Ibrahim Hassan,TrezeguetRa sân: Taxiarhis Fountas
Tonio TeklicRa sân: Edin Visca
Jens Stryger Larsen
Ra sân: Younes Belhanda
Enis DestanRa sân: Enis Bardhi
Eren Elmali
Rayyan Baniya
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Adana Demirspor VS Trabzonspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Adana Demirspor vs Trabzonspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adana Demirspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
| 10 | Younes Belhanda | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.22 | |
| 90 | Benjamin Stambouli | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
| 9 | MBaye Niang | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.35 | |
| 22 | Jonas Svensson | Defender | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.41 | |
| 77 | Kevin Rodrigues Pires | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.41 | |
| 25 | Ertac Ozbir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.47 | |
| 8 | Emre Akbaba | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.19 | |
| 4 | Semih Guler | Defender | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 14 | 6.6 | |
| 5 | Andrew Gravillon | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 14 | 6.31 | |
| 7 | Yusuf Sari | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.24 |
Trabzonspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Taxiarhis Fountas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.15 | |
| 19 | Jens Stryger Larsen | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.19 | |
| 7 | Edin Visca | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.17 | |
| 11 | Anastasios Bakasetas | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
| 24 | Stefano Denswil | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.34 | |
| 30 | Paul Onuachu | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.22 | |
| 8 | Enis Bardhi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.35 | |
| 1 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.79 | |
| 18 | Eren Elmali | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.18 | |
| 5 | Berat Ozdemir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 2 | Rayyan Baniya | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
