Kết quả trận Adana Demirspor vs Sivasspor, 00h00 ngày 26/10
Adana Demirspor
0.81
1.07
0.95
0.91
2.37
3.25
2.60
0.70
1.19
0.30
2.40
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Adana Demirspor vs Sivasspor hôm nay ngày 26/10/2024 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Adana Demirspor vs Sivasspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Adana Demirspor vs Sivasspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Adana Demirspor vs Sivasspor
Ra sân: Salih Kavrazli
Kiến tạo: Jovan Manev
Kiến tạo: Abdulsamet Burak
Charilaos Charisis
Azizbek Turgunboev
2 - 1 Bengadli Fode Koita Kiến tạo: Samuel Moutoussamy
Jan BieganskiRa sân: Azizbek Turgunboev
Garry Mendes RodriguesRa sân: Queensy Menig
2 - 2 Garry Mendes Rodrigues
2 - 3 Rey Manaj Kiến tạo: Murat Paluli
Ra sân: Ali Yavuz Kol
Ra sân: Izzet Celik
Ra sân: Tayfun Aydogan
Balde Diao KeitaRa sân: Bengadli Fode Koita
Noah Sonko SundbergRa sân: Samba Camara
2 - 4 Uros Radakovic Kiến tạo: Garry Mendes Rodrigues
Jan Bieganski
Oguzhan AksoyRa sân: Rey Manaj
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Adana Demirspor VS Sivasspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Adana Demirspor vs Sivasspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adana Demirspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Semih Guler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
| 39 | Vedat Karakus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.71 | |
| 80 | Ali Yavuz Kol | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
| 8 | Tayfun Aydogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.24 | |
| 28 | Salih Kavrazli | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 11 | 6.26 | |
| 99 | Arda Kurtulan | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.39 | |
| 11 | Yusuf Barasi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
| 16 | Izzet Celik | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.36 | |
| 15 | Jovan Manev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
| 23 | Abdulsamet Burak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | |
| 58 | Maestro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.41 |
Sivasspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 55 | Bengadli Fode Koita | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.46 | ||
| 26 | Uros Radakovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 6.4 | |
| 8 | Charilaos Charisis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.27 | |
| 11 | Queensy Menig | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.34 | |
| 3 | Ugur Ciftci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.42 | |
| 9 | Rey Manaj | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
| 13 | Djordje Nikolic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.88 | |
| 14 | Samba Camara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.42 | |
| 12 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
| 90 | Azizbek Turgunboev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
| 7 | Murat Paluli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
