Kết quả trận Accrington Stanley vs Bromley, 22h00 ngày 13/12

Vòng 20
22:00 ngày 13/12/2025
Accrington Stanley
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Bromley
Địa điểm: Crown Ground
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.10
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
2.88
X
3.20
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.78
O 1
0.96
U 1
0.86

Hạng 2 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Accrington Stanley vs Bromley hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Accrington Stanley vs Bromley tại Hạng 2 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Accrington Stanley vs Bromley hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Accrington Stanley vs Bromley

Accrington Stanley Accrington Stanley
Phút
Bromley Bromley
45'
match yellow.png William Hondermarck
60'
match change Brooklyn Ilunga
Ra sân: Corey Whitely
60'
match change Jude Arthurs
Ra sân: William Hondermarck
65'
match yellow.png Deji Elerewe
69'
match change Nicke Kabamba
Ra sân: Ben Krauhaus
Charlie Caton
Ra sân: Patrick Madden
match change
70'
Seamus Conneely match yellow.png
73'
Conor Grant
Ra sân: Seamus Conneely
match change
80'
89'
match goal 0 - 1 Deji Elerewe
Kiến tạo: Mitchell Bernard Pinnock
90'
match change Alex Stepien-Iwumene
Ra sân: Michael Cheek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Accrington Stanley VS Bromley

Accrington Stanley Accrington Stanley
Bromley Bromley
15
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Phạm lỗi
 
11
7
 
Phạt góc
 
4
11
 
Sút Phạt
 
8
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
74
 
Đánh đầu
 
1
4
 
Cứu thua
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
1
6
 
Thử thách
 
12
18
 
Long pass
 
23
6
 
Successful center
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
44
 
Đánh đầu thành công
 
33
7
 
Cản sút
 
2
3
 
Rê bóng thành công
 
5
6
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
26
366
 
Số đường chuyền
 
287
54%
 
Chuyền chính xác
 
45%
109
 
Pha tấn công
 
108
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
57
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
1
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
78
 
Số pha tranh chấp thành công
 
60
0.98
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.1
0.98
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.1
0.01
 
Cú sút trúng đích
 
1.06
22
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
24
23
 
Số quả tạt chính xác
 
21
26
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
22
52
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
38
48
 
Phá bóng
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Charlie Caton
4
Conor Grant
1
Michael Kelly
10
Alex Henderson
22
Dan Martin
20
Charlie Brown
38
Connor OBrien
Accrington Stanley Accrington Stanley 3-4-2-1
4-1-4-1 Bromley Bromley
13
Wright
14
Ward
5
Rawson
17
Matthews
30
Heath
16
Bauress
28
Conneely
2
Love
11
Sinclair
7
Whalley
8
Madden
1
Smith
22
Samuel
5
Sowunmi
3
Elerewe
30
Odutayo
4
Charles
18
Whitely
7
Krauhaus
16
Honderma...
11
Pinnock
9
Cheek

Substitutes

20
Jude Arthurs
31
Brooklyn Ilunga
34
Alex Stepien-Iwumene
14
Nicke Kabamba
12
Sam Long
8
Ben Thompson
6
Kyle Cameron Wright
Đội hình dự bị
Accrington Stanley Accrington Stanley
Charlie Caton 18
Conor Grant 4
Michael Kelly 1
Alex Henderson 10
Dan Martin 22
Charlie Brown 20
Connor OBrien 38
Accrington Stanley Bromley
20 Jude Arthurs
31 Brooklyn Ilunga
34 Alex Stepien-Iwumene
14 Nicke Kabamba
12 Sam Long
8 Ben Thompson
6 Kyle Cameron Wright

Dữ liệu đội bóng:Accrington Stanley vs Bromley

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
6.33 Phạm lỗi 10.67
5.67 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
56.67% Kiểm soát bóng 45.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.1
4.3 Sút trúng cầu môn 5
9.9 Phạm lỗi 10.3
4.4 Phạt góc 4.8
1.6 Thẻ vàng 1.5
49.5% Kiểm soát bóng 45.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Accrington Stanley (30trận)
Chủ Khách
Bromley (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
3
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
3
1
HT-H/FT-H
1
1
4
1
HT-B/FT-H
1
4
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
0
2
3
HT-B/FT-B
1
2
0
1

Accrington Stanley Accrington Stanley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Shaun Whalley Cánh phải 3 0 2 34 22 64.71% 8 4 63 6.68
28 Seamus Conneely Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 20 52.63% 0 6 51 6.84
8 Patrick Madden Tiền đạo cắm 3 1 1 18 7 38.89% 0 1 26 6.42
4 Conor Grant Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
5 Farrend Rawson Trung vệ 0 0 0 20 10 50% 0 6 36 7.47
2 Donald Love Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 10 55.56% 4 1 36 6.58
18 Charlie Caton Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.14
16 Joe Bauress Midfielder 0 0 0 34 25 73.53% 0 4 41 6.54
14 Benn Ward Trung vệ 0 0 0 32 14 43.75% 3 5 58 6.96
17 Devon Matthews Trung vệ 3 0 0 32 10 31.25% 0 12 63 8.19
11 Isaac Sinclair Tiền vệ phải 0 0 0 30 19 63.33% 2 5 48 6.53
30 Isaac Heath Cánh trái 2 0 1 15 8 53.33% 2 0 27 6.45
13 Oliver Wright Thủ môn 0 0 0 35 9 25.71% 0 0 39 6.77

Bromley Bromley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Omar Sowunmi Trung vệ 1 0 0 30 9 30% 0 6 42 7.1
18 Corey Whitely Tiền đạo thứ 2 1 0 0 12 9 75% 1 0 20 6.18
14 Nicke Kabamba Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.16
11 Mitchell Bernard Pinnock Cánh trái 2 2 0 21 13 61.9% 6 0 47 6.42
1 Grant Smith Thủ môn 0 0 0 26 5 19.23% 0 0 28 6.31
16 William Hondermarck Tiền vệ trụ 1 0 0 16 8 50% 0 4 29 6.41
4 Ashley Charles Tiền vệ trụ 0 0 0 29 17 58.62% 1 4 48 6.59
20 Jude Arthurs Tiền vệ trụ 1 0 0 2 1 50% 1 0 6 6.28
31 Brooklyn Ilunga Tiền vệ trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 6 6.09
3 Deji Elerewe Trung vệ 0 0 1 38 22 57.89% 0 9 53 7.33
30 Idris Odutayo Tiền vệ trái 0 0 0 30 11 36.67% 4 1 48 6.6
7 Ben Krauhaus Tiền vệ trụ 0 0 1 13 8 61.54% 0 3 18 6.23
9 Michael Cheek Tiền đạo cắm 2 0 1 12 6 50% 0 5 20 6.76
22 Lakyle Samuel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 10 35.71% 4 1 54 7.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ