Kết quả trận Accrington Stanley vs Bromley, 22h00 ngày 13/12
Accrington Stanley
0.78
1.10
1.00
0.73
2.88
3.20
2.30
1.06
0.78
0.96
0.86
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Accrington Stanley vs Bromley hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Accrington Stanley vs Bromley tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Accrington Stanley vs Bromley hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Accrington Stanley vs Bromley
William Hondermarck
Brooklyn IlungaRa sân: Corey Whitely
Jude ArthursRa sân: William Hondermarck
Deji Elerewe
Nicke KabambaRa sân: Ben Krauhaus
Ra sân: Patrick Madden
Ra sân: Seamus Conneely
0 - 1 Deji Elerewe Kiến tạo: Mitchell Bernard Pinnock
Alex Stepien-IwumeneRa sân: Michael Cheek
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Accrington Stanley VS Bromley
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Accrington Stanley vs Bromley
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Accrington Stanley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Shaun Whalley | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 34 | 22 | 64.71% | 8 | 4 | 63 | 6.68 | |
| 28 | Seamus Conneely | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 20 | 52.63% | 0 | 6 | 51 | 6.84 | |
| 8 | Patrick Madden | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 1 | 26 | 6.42 | |
| 4 | Conor Grant | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 5 | Farrend Rawson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 6 | 36 | 7.47 | |
| 2 | Donald Love | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 4 | 1 | 36 | 6.58 | |
| 18 | Charlie Caton | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.14 | |
| 16 | Joe Bauress | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 4 | 41 | 6.54 | |
| 14 | Benn Ward | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 14 | 43.75% | 3 | 5 | 58 | 6.96 | |
| 17 | Devon Matthews | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 32 | 10 | 31.25% | 0 | 12 | 63 | 8.19 | |
| 11 | Isaac Sinclair | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 2 | 5 | 48 | 6.53 | |
| 30 | Isaac Heath | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 0 | 27 | 6.45 | |
| 13 | Oliver Wright | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 9 | 25.71% | 0 | 0 | 39 | 6.77 |
Bromley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Omar Sowunmi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 9 | 30% | 0 | 6 | 42 | 7.1 | |
| 18 | Corey Whitely | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 20 | 6.18 | |
| 14 | Nicke Kabamba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.16 | |
| 11 | Mitchell Bernard Pinnock | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 6 | 0 | 47 | 6.42 | |
| 1 | Grant Smith | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 5 | 19.23% | 0 | 0 | 28 | 6.31 | |
| 16 | William Hondermarck | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 4 | 29 | 6.41 | |
| 4 | Ashley Charles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 1 | 4 | 48 | 6.59 | |
| 20 | Jude Arthurs | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.28 | |
| 31 | Brooklyn Ilunga | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
| 3 | Deji Elerewe | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 22 | 57.89% | 0 | 9 | 53 | 7.33 | |
| 30 | Idris Odutayo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 11 | 36.67% | 4 | 1 | 48 | 6.6 | |
| 7 | Ben Krauhaus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 18 | 6.23 | |
| 9 | Michael Cheek | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 5 | 20 | 6.76 | |
| 22 | Lakyle Samuel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 10 | 35.71% | 4 | 1 | 54 | 7.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
